Bản dịch của từ Undisclosed source trong tiếng Việt

Undisclosed source

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undisclosed source (Noun)

ˌʌndɨslˈuskɔɹ
ˌʌndɨslˈuskɔɹ
01

Một cá nhân hoặc tổ chức cung cấp thông tin mà không tiết lộ danh tính của họ.

A person or organization that provides information without revealing their identity.

Ví dụ

An undisclosed source revealed details about the local charity event.

Một nguồn không tiết lộ đã tiết lộ chi tiết về sự kiện từ thiện địa phương.

The journalist didn't trust the undisclosed source's information.

Nhà báo không tin tưởng thông tin từ nguồn không tiết lộ.

Could the undisclosed source be someone from the community?

Liệu nguồn không tiết lộ có thể là ai đó từ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undisclosed source/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undisclosed source

Không có idiom phù hợp