Bản dịch của từ Undisclosed source trong tiếng Việt
Undisclosed source

Undisclosed source (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức cung cấp thông tin mà không tiết lộ danh tính của họ.
A person or organization that provides information without revealing their identity.
An undisclosed source revealed details about the local charity event.
Một nguồn không tiết lộ đã tiết lộ chi tiết về sự kiện từ thiện địa phương.
The journalist didn't trust the undisclosed source's information.
Nhà báo không tin tưởng thông tin từ nguồn không tiết lộ.
Could the undisclosed source be someone from the community?
Liệu nguồn không tiết lộ có thể là ai đó từ cộng đồng không?
Cụm từ "undisclosed source" được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí và nghiên cứu để chỉ nguồn thông tin không được công khai danh tính. Thuật ngữ này nhấn mạnh tính bảo mật của thông tin và sự cần thiết phải bảo vệ danh tính của người cung cấp dữ liệu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều đồng ý về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "undisclosed" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "discludere", nghĩa là "không mở ra" hay "bị ẩn giấu". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "un-" (không) và "disclose" (công bố). Trong lịch sử, "disclosure" thường liên quan đến việc tiết lộ thông tin, nhưng "undisclosed" ám chỉ một trạng thái thông tin chưa được tiết lộ hoặc ẩn giấu, hiện nay thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và báo chí để nhấn mạnh tính chất bí mật hay không công khai của nguồn thông tin.
Thuật ngữ "nguyên nhân không được tiết lộ" ít phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề tin tức hoặc điều tra. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong báo chí, nghiên cứu hoặc pháp luật, nơi thông tin từ nguồn không công khai cần được bảo vệ để đảm bảo tính bảo mật hoặc bảo vệ danh tính của nguồn tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp