Bản dịch của từ Undock trong tiếng Việt
Undock

Undock (Verb)
Did Sarah undock her boat before the storm hit?
Sarah đã cởi neo thuyền trước khi bão đổ xuống chưa?
Please do not undock the ship until the passengers are ready.
Xin đừng cởi neo tàu cho đến khi hành khách sẵn sàng.
Have you ever seen them undock a cruise ship at night?
Bạn đã từng thấy họ cởi neo tàu du lịch vào ban đêm chưa?
Tách (một tàu vũ trụ) khỏi một tàu vũ trụ khác trong không gian.
Separate a spacecraft from another in space.
Did they undock the spacecraft successfully during the mission?
Họ đã tách tàu vũ trụ thành công trong nhiệm vụ chưa?
The astronauts should not undock until they receive further instructions.
Các nhà du hành không nên tách tàu cho đến khi họ nhận được hướng dẫn tiếp theo.
The undocking process is crucial for the safety of the crew members.
Quá trình tách tàu quan trọng cho sự an toàn của các thành viên phi hành đoàn.
Họ từ
"Undock" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rời khỏi vị trí neo đậu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc hàng không để chỉ hành động khởi hành khỏi nơi đã neo đậu. Trong tiếng Anh, "undock" không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ âm giữa hai phiên bản. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống kỹ thuật hoặc chuyên môn, liên quan đến tàu thuyền hoặc các phương tiện vận tải khác.
Từ "undock" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không" hoặc "tách ra", và danh từ "dock", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "doc" và tiếng Latin "docus", có nghĩa là "bến tàu" hay "nơi neo đậu". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, "undock" chỉ hành động tách ra khỏi bến tàu, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh hàng hải. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên kết này với việc tách rời tàu thuyền khỏi nơi neo đậu.
Từ "undock" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, tương ứng là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ hàng hải và vũ trụ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng khi mô tả hành động tách một con tàu hoặc một phương tiện khỏi bến hoặc bệ phóng. Thông thường, "undock" được áp dụng trong các cuộc thảo luận về quy trình di chuyển và giao tiếp trong các lĩnh vực như hàng hải và không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp