Bản dịch của từ Undock trong tiếng Việt

Undock

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undock (Verb)

əndˈɑk
əndˈɑk
01

Đưa (một con tàu) ra khỏi bến tàu.

Take a ship out of a dock.

Ví dụ

Did Sarah undock her boat before the storm hit?

Sarah đã cởi neo thuyền trước khi bão đổ xuống chưa?

Please do not undock the ship until the passengers are ready.

Xin đừng cởi neo tàu cho đến khi hành khách sẵn sàng.

Have you ever seen them undock a cruise ship at night?

Bạn đã từng thấy họ cởi neo tàu du lịch vào ban đêm chưa?

02

Tách (một tàu vũ trụ) khỏi một tàu vũ trụ khác trong không gian.

Separate a spacecraft from another in space.

Ví dụ

Did they undock the spacecraft successfully during the mission?

Họ đã tách tàu vũ trụ thành công trong nhiệm vụ chưa?

The astronauts should not undock until they receive further instructions.

Các nhà du hành không nên tách tàu cho đến khi họ nhận được hướng dẫn tiếp theo.

The undocking process is crucial for the safety of the crew members.

Quá trình tách tàu quan trọng cho sự an toàn của các thành viên phi hành đoàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undock

Không có idiom phù hợp