Bản dịch của từ Undocking trong tiếng Việt

Undocking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undocking (Verb)

əndˈɑkɪŋ
əndˈɑkɪŋ
01

Để tách tàu vũ trụ hoặc tàu biển khỏi tàu khác hoặc khỏi trạm vũ trụ.

To detach a spacecraft or marine craft from another craft or from a space station.

Ví dụ

The astronauts are undocking the spacecraft from the International Space Station.

Các phi hành gia đang tách tàu vũ trụ khỏi Trạm Vũ trụ Quốc tế.

They are not undocking the marine craft until the safety checks are complete.

Họ không tách tàu thủy cho đến khi kiểm tra an toàn hoàn tất.

Are they undocking the spacecraft for the mission on October 15?

Họ có tách tàu vũ trụ cho nhiệm vụ vào ngày 15 tháng 10 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undocking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undocking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.