Bản dịch của từ Unembodied trong tiếng Việt

Unembodied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unembodied (Adjective)

ənɨmbˈɑdid
ənɨmbˈɑdid
01

(về một ý tưởng, chất lượng hoặc cảm giác) không có hình thức hữu hình hoặc hữu hình.

Of an idea quality or feeling not having a tangible or visible form.

Ví dụ

Love is an unembodied feeling that connects people across distances.

Tình yêu là một cảm xúc vô hình kết nối mọi người qua khoảng cách.

Hate is not an unembodied emotion; it affects relationships negatively.

Hận thù không phải là một cảm xúc vô hình; nó ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ.

Is empathy an unembodied quality in our social interactions?

Sự đồng cảm có phải là một phẩm chất vô hình trong các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unembodied cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unembodied

Không có idiom phù hợp