Bản dịch của từ Unembodied trong tiếng Việt
Unembodied

Unembodied (Adjective)
Love is an unembodied feeling that connects people across distances.
Tình yêu là một cảm xúc vô hình kết nối mọi người qua khoảng cách.
Hate is not an unembodied emotion; it affects relationships negatively.
Hận thù không phải là một cảm xúc vô hình; nó ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ.
Is empathy an unembodied quality in our social interactions?
Sự đồng cảm có phải là một phẩm chất vô hình trong các tương tác xã hội không?
Từ "unembodied" được sử dụng để mô tả trạng thái không có hình thể vật lý hoặc không tồn tại dưới dạng vật chất. Trong ngữ cảnh triết học, nó thường liên quan đến khái niệm tinh thần hoặc tâm linh không liên kết với một cơ thể cụ thể. Từ này có thể không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng của nó chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và tôn giáo.
Từ "unembodied" có nguồn gốc từ phần tiền tố Latin "un-" nghĩa là "không" và từ "embody" có nguồn gốc từ tiếng Latin "embodire", từ "in-" (trong) và "corpus" (cơ thể). "Embodiment" ám chỉ việc hiện thân, cấu thành một thể xác, trong khi "unembodied" chỉ trạng thái không có hình thể vật lý. Sự phát triển ngữ nghĩa từ trạng thái hiện thân sang không hiện hữu phản ánh sự chuyển mình trong triết học và ngôn ngữ, liên quan đến khái niệm tinh thần và dạng thức siêu hình.
Từ "unembodied" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và triết học, liên quan đến khái niệm về bản ngã không vật thể. Trong văn viết, từ này có thể được tìm thấy trong các nghiên cứu về tâm lý học hoặc triết học linh hồn. Trong đời sống xã hội, "unembodied" thường dùng để mô tả các khía cạnh trừu tượng của sự tồn tại, như ý thức hoặc tư tưởng mà không gắn liền với hình thức vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp