Bản dịch của từ Unembodied trong tiếng Việt
Unembodied
Adjective
Unembodied (Adjective)
ənɨmbˈɑdid
ənɨmbˈɑdid
Ví dụ
Love is an unembodied feeling that connects people across distances.
Tình yêu là một cảm xúc vô hình kết nối mọi người qua khoảng cách.
Hate is not an unembodied emotion; it affects relationships negatively.
Hận thù không phải là một cảm xúc vô hình; nó ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ.
Is empathy an unembodied quality in our social interactions?
Sự đồng cảm có phải là một phẩm chất vô hình trong các tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unembodied
Không có idiom phù hợp