Bản dịch của từ Unemployable trong tiếng Việt

Unemployable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unemployable(Adjective)

ʌnɛmplˈɔɪəbl
ənɪmplˈɔɪəbl
01

(của một người) không thể hoặc có khả năng kiếm được việc làm được trả lương vì thiếu kỹ năng hoặc trình độ.

Of a person not able or likely to get paid employment because of a lack of skills or qualifications.

Ví dụ

Dạng tính từ của Unemployable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unemployable

Không thể sử dụng được

More unemployable

Càng không có ích

Most unemployable

Hầu hết không thể sử dụng

Unemployable(Noun)

ˌə.nɪmˈplɔɪ.ə.bəl
ˌə.nɪmˈplɔɪ.ə.bəl
01

Một người thất nghiệp.

An unemployable person.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh