Bản dịch của từ Unfavorableness trong tiếng Việt
Unfavorableness

Unfavorableness (Noun)
The unfavorableness of the policy affected many low-income families in 2022.
Tình trạng không thuận lợi của chính sách ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp vào năm 2022.
The unfavorableness of social conditions is not improving in many areas.
Tình trạng không thuận lợi của điều kiện xã hội không cải thiện ở nhiều khu vực.
Is the unfavorableness of this law affecting community support in 2023?
Liệu tình trạng không thuận lợi của luật này có ảnh hưởng đến sự hỗ trợ cộng đồng vào năm 2023 không?
Unfavorableness (Adjective)
The unfavorableness of the situation affected many families in the community.
Tình trạng không thuận lợi đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The unfavorableness of the weather did not stop the social event.
Thời tiết không thuận lợi không ngăn cản sự kiện xã hội.
Is the unfavorableness of social policies affecting people's lives?
Liệu sự không thuận lợi của các chính sách xã hội có ảnh hưởng đến cuộc sống?
Họ từ
Từ "unfavorableness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện không thuận lợi, không ủng hộ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả những tình huống, điều kiện hay phản hồi tiêu cực mà một hành động hoặc sự kiện phải đối mặt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng viết và phát âm tương tự như "ʌnfeɪvərəblnəs". Tuy nhiên, có thể thấy "unfavorableness" ít được dùng trong ngữ cảnh khẩu ngữ, nơi người-ta thường lựa chọn từ đồng nghĩa đơn giản hơn.
Từ "unfavorableness" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ, mang nghĩa phủ định, và từ "favorable", xuất phát từ tiếng Latin "favorabilis", có nghĩa là "được yêu mến". Tiền tố "faci" trong Latin có nghĩa là "làm", kết hợp với hậu tố "abilis", cho thấy khả năng hoặc đặc điểm. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện trạng thái thiếu thốn sự yêu mến hoặc thuận lợi.
Từ "unfavorableness" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường được gặp trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu, nơi mô tả các tình huống tiêu cực hoặc thách thức. Ngữ cảnh phổ biến của nó liên quan đến phân tích hoặc đánh giá các yếu tố có thể ảnh hưởng xấu đến một hiện tượng hay quá trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp