Bản dịch của từ Unfavorableness trong tiếng Việt

Unfavorableness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfavorableness (Noun)

ənfˈævɚəbənsəz
ənfˈævɚəbənsəz
01

Trạng thái hoặc chất lượng không thuận lợi.

The state or quality of being unfavorable.

Ví dụ

The unfavorableness of the policy affected many low-income families in 2022.

Tình trạng không thuận lợi của chính sách ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp vào năm 2022.

The unfavorableness of social conditions is not improving in many areas.

Tình trạng không thuận lợi của điều kiện xã hội không cải thiện ở nhiều khu vực.

Is the unfavorableness of this law affecting community support in 2023?

Liệu tình trạng không thuận lợi của luật này có ảnh hưởng đến sự hỗ trợ cộng đồng vào năm 2023 không?

Unfavorableness (Adjective)

ənfˈævɚəbənsəz
ənfˈævɚəbənsəz
01

Không thuận lợi; trái với lợi ích của mình; trái với mong muốn của một người; không kết hợp tốt với nhau.

Not favorable contrary to ones interests contrary to ones wishes not combining well together.

Ví dụ

The unfavorableness of the situation affected many families in the community.

Tình trạng không thuận lợi đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

The unfavorableness of the weather did not stop the social event.

Thời tiết không thuận lợi không ngăn cản sự kiện xã hội.

Is the unfavorableness of social policies affecting people's lives?

Liệu sự không thuận lợi của các chính sách xã hội có ảnh hưởng đến cuộc sống?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfavorableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfavorableness

Không có idiom phù hợp