Bản dịch của từ Unflinching trong tiếng Việt
Unflinching

Unflinching (Adjective)
Không tỏ ra sợ hãi hay do dự khi gặp nguy hiểm, khó khăn.
Not showing fear or hesitation in the face of danger or difficulty.
The unflinching activists protested for climate justice last Saturday in Washington.
Các nhà hoạt động kiên định đã biểu tình vì công lý khí hậu hôm thứ Bảy tại Washington.
Many unflinching leaders do not back down during social crises.
Nhiều nhà lãnh đạo kiên định không lùi bước trong các cuộc khủng hoảng xã hội.
Are unflinching volunteers ready to face challenges in community service?
Các tình nguyện viên kiên định có sẵn sàng đối mặt với thách thức trong dịch vụ cộng đồng không?
Từ "unflinching" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không dao động, không sợ hãi hay không chùn bước khi đối mặt với khó khăn, nguy hiểm hoặc áp lực. Từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ kiên định và dũng cảm của một người trong những tình huống khó khăn. Trong cả Tiếng Anh Mỹ và Anh, "unflinching" được sử dụng giống nhau về hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ âm hay ngữ nghĩa.
Từ "unflinching" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flectere", nghĩa là "uốn cong". Trong tiếng Anh, tiền tố "un-" được sử dụng để chỉ sự phủ định, trong khi "flinch" có nghĩa là "rút lui" hay "co lại" khi đối mặt với khó khăn. Do đó, "unflinching" mô tả một thái độ vững vàng, không nao núng trước áp lực. Khái niệm này phản ánh sự kiên định và dũng cảm, phù hợp với cách sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unflinching" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất trung bình. Từ này được sử dụng để mô tả sự kiên quyết, vững vàng và không nao núng trước thử thách. Trong các ngữ cảnh khác, "unflinching" thường được sử dụng trong văn học, báo chí và nói chuyện hàng ngày để khen ngợi phẩm chất của một cá nhân hay một hành động dũng cảm, mạnh mẽ và không chùn bước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp