Bản dịch của từ Unfocused trong tiếng Việt
Unfocused

Unfocused (Adjective)
Không tập trung hoặc tập trung vào một cái gì đó.
Not focusing or concentrating on something.
She failed the IELTS exam because she was unfocused during the writing task.
Cô ấy không tập trung nên đã trượt kỳ thi IELTS vì bài viết.
It's important to avoid being unfocused when speaking in the IELTS speaking test.
Quan trọng tránh bị mất tập trung khi nói trong bài thi IELTS.
Did you feel unfocused while preparing for the IELTS listening section?
Bạn có cảm thấy không tập trung khi chuẩn bị cho phần nghe IELTS không?
Unfocused (Verb)
Thì quá khứ của 'không tập trung' - không tập trung hoặc tập trung vào điều gì đó.
Past tense of unfocus to not focus or concentrate on something.
She unfocused during the IELTS speaking test, affecting her score.
Cô ấy không tập trung trong bài thi nói IELTS, ảnh hưởng đến điểm số của cô ấy.
He did not unfocused while writing the IELTS essay, achieving high marks.
Anh ấy không tập trung khi viết bài luận IELTS, đạt điểm cao.
Did you unfocused on the IELTS writing task due to distractions?
Bạn có không tập trung vào nhiệm vụ viết IELTS vì sự xao lạc không?
Từ "unfocused" chỉ trạng thái không có sự tập trung, thường liên quan đến việc không thể xác định rõ một mục tiêu hoặc một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "unfocused" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục, và kỹ năng sống để mô tả sự thiếu chú ý, không rõ ràng trong suy nghĩ hoặc hành động.
Từ "unfocused" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "un-" diễn tả sự phủ định và gốc từ "focus", xuất phát từ từ "focare", nghĩa là "tập trung". Trong lịch sử, "focus" ám chỉ điểm tập trung ánh sáng hoặc chú ý. Sự kết hợp giữa tiền tố "un-" và "focus" tạo thành từ chỉ trạng thái không có sự tập trung, biểu hiện trong cả ngữ cảnh tâm lý và vật lý, phản ánh rõ ràng qua nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "unfocused" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về sự thiếu tập trung hoặc định hướng trong công việc hoặc học tập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học hoặc giáo dục để mô tả trạng thái không rõ ràng của tư duy, cũng như trong các cuộc thảo luận về hiệu suất cá nhân và nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp