Bản dịch của từ Unfocused trong tiếng Việt

Unfocused

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfocused (Adjective)

ənfˈoʊkəst
ənfˈoʊkəst
01

Không tập trung hoặc tập trung vào một cái gì đó.

Not focusing or concentrating on something.

Ví dụ

She failed the IELTS exam because she was unfocused during the writing task.

Cô ấy không tập trung nên đã trượt kỳ thi IELTS vì bài viết.

It's important to avoid being unfocused when speaking in the IELTS speaking test.

Quan trọng tránh bị mất tập trung khi nói trong bài thi IELTS.

Did you feel unfocused while preparing for the IELTS listening section?

Bạn có cảm thấy không tập trung khi chuẩn bị cho phần nghe IELTS không?

Unfocused (Verb)

ənfˈoʊkəst
ənfˈoʊkəst
01

Thì quá khứ của 'không tập trung' - không tập trung hoặc tập trung vào điều gì đó.

Past tense of unfocus to not focus or concentrate on something.

Ví dụ

She unfocused during the IELTS speaking test, affecting her score.

Cô ấy không tập trung trong bài thi nói IELTS, ảnh hưởng đến điểm số của cô ấy.

He did not unfocused while writing the IELTS essay, achieving high marks.

Anh ấy không tập trung khi viết bài luận IELTS, đạt điểm cao.

Did you unfocused on the IELTS writing task due to distractions?

Bạn có không tập trung vào nhiệm vụ viết IELTS vì sự xao lạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfocused/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfocused

Không có idiom phù hợp