Bản dịch của từ Unhandy trong tiếng Việt
Unhandy
Unhandy (Adjective)
He found the unhandy tools difficult to use during the event.
Anh ấy thấy những dụng cụ không khéo léo rất khó sử dụng trong sự kiện.
Many unhandy people struggle with basic social tasks at gatherings.
Nhiều người không khéo léo gặp khó khăn với các nhiệm vụ xã hội cơ bản trong các buổi gặp gỡ.
Are unhandy individuals less likely to participate in social activities?
Có phải những người không khéo léo ít có khả năng tham gia các hoạt động xã hội hơn không?
The unhandy furniture made the room feel cramped and uncomfortable.
Nội thất không tiện lợi khiến căn phòng cảm thấy chật chội và khó chịu.
This unhandy tool does not help with my social projects.
Công cụ không tiện lợi này không giúp ích cho các dự án xã hội của tôi.
Is the unhandy design affecting your social interactions?
Thiết kế không tiện lợi có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unhandy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "unhandy" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả điều gì đó không thuận tiện hoặc khó sử dụng, thường liên quan đến sự thiếu khéo léo, linh hoạt trong thao tác hay quản lý. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, tuy nhiên "unhandy" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh cổ điển hoặc ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày ở cả hai khu vực. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này có thể được thay thế bằng "awkward" trong nhiều trường hợp để diễn tả tình huống tương tự.
Từ "unhandy" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", kết hợp với "handy", xuất phát từ từ "hand" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "tay". Tiền tố "un-" được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt hoặc trái ngược, trong khi "handy" ám chỉ đến sự thuận tiện, dễ sử dụng. Do đó, "unhandy" chỉ trạng thái không thuận tiện hoặc khó sử dụng, phản ánh sự liên quan giữa khả năng sử dụng và tính hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unhandy" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về những đồ vật hoặc công cụ không tiện lợi, khó sử dụng hoặc khó cầm nắm. Thường liên quan đến các tình huống thực tế như việc mô tả đồ dùng trong nhà bếp hoặc thiết bị điện tử, giúp người nói hoặc người viết truyền tải sự bất tiện trong việc sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp