Bản dịch của từ Unilateralism trong tiếng Việt
Unilateralism
Noun [U/C]
Unilateralism (Noun)
Ví dụ
Many countries oppose unilateralism in global climate agreements like Paris.
Nhiều quốc gia phản đối chủ nghĩa đơn phương trong các thỏa thuận khí hậu toàn cầu như Paris.
Unilateralism does not promote cooperation among nations in social issues.
Chủ nghĩa đơn phương không thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia trong vấn đề xã hội.
Is unilateralism effective for resolving social conflicts between countries?
Chủ nghĩa đơn phương có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội giữa các quốc gia không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unilateralism
Không có idiom phù hợp