Bản dịch của từ Unilateralism trong tiếng Việt

Unilateralism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unilateralism (Noun)

01

Quá trình hành động, đi đến quyết định hoặc tán thành một nguyên tắc một cách đơn phương.

The process of acting reaching a decision or espousing a principle unilaterally.

Ví dụ

Many countries oppose unilateralism in global climate agreements like Paris.

Nhiều quốc gia phản đối chủ nghĩa đơn phương trong các thỏa thuận khí hậu toàn cầu như Paris.

Unilateralism does not promote cooperation among nations in social issues.

Chủ nghĩa đơn phương không thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia trong vấn đề xã hội.

Is unilateralism effective for resolving social conflicts between countries?

Chủ nghĩa đơn phương có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội giữa các quốc gia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unilateralism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unilateralism

Không có idiom phù hợp