Bản dịch của từ Unilaterally trong tiếng Việt
Unilaterally
Unilaterally (Adverb)
The government unilaterally decided to increase taxes without public consultation.
Chính phủ đã quyết định tăng thuế một cách đơn phương mà không tham vấn công chúng.
The new policy does not unilaterally benefit all social groups equally.
Chính sách mới không mang lại lợi ích ngang nhau cho tất cả các nhóm xã hội.
Did the organization act unilaterally in making this decision?
Tổ chức có hành động đơn phương khi đưa ra quyết định này không?
Họ từ
Thuật ngữ "unilaterally" được sử dụng để chỉ hành động, quyết định hoặc chính sách được thực hiện bởi một bên mà không có sự đồng ý hoặc tham gia của bên khác. Trong ngữ cảnh chính trị và ngoại giao, nó thường ám chỉ hành động của một quốc gia mà không tham khảo ý kiến hay hợp tác với quốc gia khác. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự biến đổi nhẹ trong ngữ điệu phát âm.
Từ "unilaterally" xuất phát từ tiếng Latin, với "uni-" có nghĩa là "một" và "lateral" có nguồn gốc từ "lateralis", nghĩa là "mặt bên". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19. "Unilaterally" thể hiện hành động được thực hiện bởi một bên duy nhất, không cần sự đồng thuận hay hợp tác từ bên khác. Ý nghĩa này được liên kết chặt chẽ với các diễn ngôn chính trị và pháp lý, nơi chủ thể hành động độc lập để đưa ra quyết định quan trọng.
Từ "unilaterally" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến chính trị, kinh tế và pháp luật, đặc biệt là trong các tài liệu thảo luận về quyết định hoặc hành động được thực hiện bởi một bên mà không cần sự đồng thuận từ các bên khác. Trong các phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài viết, thảo luận và nghe. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu sử dụng trong các tình huống mang tính chuyên môn hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp