Bản dịch của từ Unilaterally trong tiếng Việt

Unilaterally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unilaterally (Adverb)

junəlˈætɚəli
junəlˈætɹəli
01

Của, liên quan đến, ảnh hưởng, liên quan, hoặc được thực hiện bởi chỉ một bên.

Of relating to affecting involving or done by only one side.

Ví dụ

The government unilaterally decided to increase taxes without public consultation.

Chính phủ đã quyết định tăng thuế một cách đơn phương mà không tham vấn công chúng.

The new policy does not unilaterally benefit all social groups equally.

Chính sách mới không mang lại lợi ích ngang nhau cho tất cả các nhóm xã hội.

Did the organization act unilaterally in making this decision?

Tổ chức có hành động đơn phương khi đưa ra quyết định này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unilaterally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unilaterally

Không có idiom phù hợp