Bản dịch của từ Universal principle trong tiếng Việt

Universal principle

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Universal principle (Phrase)

jˌunˈəvɝsəl pɹˈɪnsəpəl
jˌunˈəvɝsəl pɹˈɪnsəpəl
01

Một sự thật hoặc lý thuyết cơ bản được một số người tin là nền tảng của mọi hiện tượng và sự phát triển tự nhiên.

A basic truth or theory that is believed by some people to be the basis of all natural phenomena and developments.

Ví dụ

Many believe equality is a universal principle in social justice movements.

Nhiều người tin rằng bình đẳng là nguyên tắc phổ quát trong phong trào công bằng xã hội.

Not everyone accepts that democracy is a universal principle for governance.

Không phải ai cũng chấp nhận rằng dân chủ là nguyên tắc phổ quát cho quản trị.

Is freedom of speech a universal principle in all societies today?

Liệu quyền tự do ngôn luận có phải là nguyên tắc phổ quát trong tất cả các xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/universal principle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Universal principle

Không có idiom phù hợp