Bản dịch của từ Universalize trong tiếng Việt

Universalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Universalize (Verb)

junəvˈɝɹsəlaɪz
junəvˈɝɹsəlaɪz
01

Làm cho cái gì đó áp dụng hoặc ảnh hưởng đến mọi thứ hoặc mọi người.

To make something apply to or affect everything or everyone.

Ví dụ

We must universalize education for all children in every country.

Chúng ta phải phổ quát hóa giáo dục cho tất cả trẻ em ở mọi quốc gia.

They do not universalize healthcare benefits for all citizens.

Họ không phổ quát hóa quyền lợi chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân.

Can we universalize job opportunities for everyone in our community?

Chúng ta có thể phổ quát hóa cơ hội việc làm cho mọi người trong cộng đồng không?

Universality in healthcare policies benefits all citizens.

Sự phổ biến trong các chính sách chăm sóc sức khỏe là lợi ích cho tất cả công dân.

Not universalizing education can lead to inequality among students.

Không làm cho giáo dục trở nên phổ biến có thể dẫn đến bất bình đẳng giữa các học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/universalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] These examples indicate that music is a language that transcends all cultural boundaries [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] In conclusion, I believe there only needs to be one law, “Do no harm to others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] It is true that the need to contribute and be recognized is and should not be limited to adults, and for teens through community work, this need can be met [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] But after seeing this disaster, I've lost faith in JK Rowling – the creator of the HP [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Universalize

Không có idiom phù hợp