Bản dịch của từ Universalizes trong tiếng Việt
Universalizes

Universalizes (Verb)
Làm cho cái gì đó áp dụng được cho mọi người hoặc mọi thứ.
To make something apply to everyone or everything.
The new policy universalizes benefits for all employees in the company.
Chính sách mới làm cho mọi nhân viên trong công ty đều có lợi.
The program does not universalize access to education for all communities.
Chương trình này không làm cho mọi cộng đồng đều có quyền tiếp cận giáo dục.
Does this initiative universalize healthcare for low-income families?
Liệu sáng kiến này có làm cho mọi gia đình thu nhập thấp đều được chăm sóc sức khỏe không?
Họ từ
Từ "universalizes" là động từ chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên phổ quát, có thể áp dụng cho mọi đối tượng hoặc ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, xã hội học, và ngôn ngữ học để diễn đạt quá trình mà một khái niệm hay niềm tin trở thành chung cho tất cả mọi người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng và ý nghĩa của từ khá giống nhau, nhưng tại Anh, "universalizes" có thể được thay thế bằng "universalise" trong phiên bản Anh, phản ánh sự khác biệt trong âm tiết và chính tả giữa hai dạng tiếng Anh.
Từ "universalizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "universalis", có nghĩa là "toàn cầu" hoặc "phổ quát". Thành phần của từ bao gồm "uni-" (một) và "versalis" (quay quanh, chứa đựng), ngụ ý sự bao hàm mọi khía cạnh. Trong lịch sử, "universalis" đã được sử dụng trong triết học để mô tả các khái niệm chung. Ngày nay, "universalizes" được sử dụng để chỉ hành động làm cho điều gì đó trở nên phổ quát, tạo ra sự đồng nhất trong các điều kiện khác nhau.
Từ "universalizes" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chuyên ngành và mức độ phức tạp của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một khái niệm, lý thuyết hoặc quan điểm trở nên phổ quát, áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau. Nó thường gặp trong các bài viết phân tích lý thuyết trong triết học, xã hội học hoặc nghiên cứu văn hóa.