Bản dịch của từ Universalizes trong tiếng Việt

Universalizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Universalizes (Verb)

jˌunəvɚsəlˈaɪzɨz
jˌunəvɚsəlˈaɪzɨz
01

Làm cho cái gì đó áp dụng được cho mọi người hoặc mọi thứ.

To make something apply to everyone or everything.

Ví dụ

The new policy universalizes benefits for all employees in the company.

Chính sách mới làm cho mọi nhân viên trong công ty đều có lợi.

The program does not universalize access to education for all communities.

Chương trình này không làm cho mọi cộng đồng đều có quyền tiếp cận giáo dục.

Does this initiative universalize healthcare for low-income families?

Liệu sáng kiến này có làm cho mọi gia đình thu nhập thấp đều được chăm sóc sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Universalizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Universalizes

Không có idiom phù hợp