Bản dịch của từ Universalizes trong tiếng Việt
Universalizes
Universalizes (Verb)
Làm cho cái gì đó áp dụng được cho mọi người hoặc mọi thứ.
To make something apply to everyone or everything.
The new policy universalizes benefits for all employees in the company.
Chính sách mới làm cho mọi nhân viên trong công ty đều có lợi.
The program does not universalize access to education for all communities.
Chương trình này không làm cho mọi cộng đồng đều có quyền tiếp cận giáo dục.
Does this initiative universalize healthcare for low-income families?
Liệu sáng kiến này có làm cho mọi gia đình thu nhập thấp đều được chăm sóc sức khỏe không?