Bản dịch của từ Unlearnedness trong tiếng Việt
Unlearnedness
Noun [U/C]
Unlearnedness (Noun)
ənlˈɛɹəndˌaɪnz
ənlˈɛɹəndˌaɪnz
Ví dụ
His unlearnedness was evident in his lack of knowledge about current events.
Sự thiếu kiến thức của anh ấy về sự kiện hiện tại đã rõ ràng.
The unlearnedness of the population hindered progress in education initiatives.
Sự thiếu kiến thức của dân số đã ngăn trở tiến bộ trong các chương trình giáo dục.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unlearnedness
Không có idiom phù hợp