Bản dịch của từ Unlearnedness trong tiếng Việt

Unlearnedness

Noun [U/C]

Unlearnedness (Noun)

ənlˈɛɹəndˌaɪnz
ənlˈɛɹəndˌaɪnz
01

Chất lượng hoặc tình trạng không được học hỏi; thiếu học hỏi hoặc tinh tế; sự thiếu hiểu biết.

The quality or condition of being unlearned; lack of learning or sophistication; ignorance.

Ví dụ

His unlearnedness was evident in his lack of knowledge about current events.

Sự thiếu kiến thức của anh ấy về sự kiện hiện tại đã rõ ràng.

The unlearnedness of the population hindered progress in education initiatives.

Sự thiếu kiến thức của dân số đã ngăn trở tiến bộ trong các chương trình giáo dục.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlearnedness

Không có idiom phù hợp