Bản dịch của từ Unlearnedness trong tiếng Việt
Unlearnedness

Unlearnedness (Noun)
His unlearnedness was evident in his lack of knowledge about current events.
Sự thiếu kiến thức của anh ấy về sự kiện hiện tại đã rõ ràng.
The unlearnedness of the population hindered progress in education initiatives.
Sự thiếu kiến thức của dân số đã ngăn trở tiến bộ trong các chương trình giáo dục.
Her unlearnedness was a barrier to understanding complex social issues.
Sự thiếu kiến thức của cô ấy là rào cản đối với việc hiểu các vấn đề xã hội phức tạp.
"Unlearnedness" là một danh từ có nghĩa là sự thiếu kiến thức hoặc sự không học hỏi. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một cá nhân không được giáo dục hoặc không có hiểu biết. Trong tiếng Anh Anh, từ "unlearned" có thể được hiểu như "không thông minh" hoặc "vô học", trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng "unlearned" với nghĩa liên quan đến những người chưa được đào tạo một cách chính thức. Cả hai phiên bản đều có thể biểu thị sự thiếu hụt trong nhận thức nhưng có sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "unlearnedness" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "un-" nghĩa là "không" và động từ "learn" xuất phát từ "learne" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "học". Chữ “learn” lại có nguồn gốc từ tiếng Germanic. Khái niệm "unlearnedness" chỉ trạng thái không có kiến thức hoặc thiếu sự học hỏi, phản ánh sự ngược lại của tri thức. Sự kết hợp này minh họa việc từ này duy trì tính chất tiêu cực trong nghĩa đen từ nguồn gốc của nó.
Từ "unlearnedness" thể hiện việc thiếu hiểu biết hoặc kiến thức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện khá hạn chế, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề giáo dục hoặc tâm lý học. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu hụt trong học vấn, thường gặp trong các buổi thảo luận về phương pháp giáo dục hay các nghiên cứu về sự phát triển trí thức.