Bản dịch của từ Unlearning trong tiếng Việt
Unlearning

Unlearning (Verb)
After attending the workshop, she started unlearning old habits.
Sau khi tham gia hội thảo, cô ấy bắt đầu quên đi những thói quen cũ.
The program aims to help individuals unlearn harmful stereotypes.
Chương trình nhằm giúp cá nhân quên bỏ những định kiến có hại.
He is unlearning his fear of public speaking through practice.
Anh ấy đang quên bỏ nỗi sợ nói trước đám đông thông qua việc luyện tập.
Unlearning (Noun Uncountable)
Quá trình không học được điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó bạn đã học được trong quá khứ.
The process of not learning something especially something that you have learned in the past.
Unlearning outdated social norms is crucial for progress.
Việc hủy bỏ các quy tắc xã hội lỗi thời quan trọng cho tiến bộ.
She found unlearning old habits challenging but rewarding in society.
Cô ấy thấy việc hủy bỏ những thói quen cũ là thách thức nhưng đáng giá trong xã hội.
The concept of unlearning deeply ingrained biases is gaining attention.
Khái niệm hủy bỏ những định kiến sâu sắc đang thu hút sự chú ý.
Họ từ
"Unlearning" là thuật ngữ chỉ quá trình từ bỏ hoặc lật đổ những kiến thức, thói quen hay niềm tin đã được hình thành trước đó. Đây là một khái niệm quan trọng trong giáo dục và phát triển cá nhân, nhấn mạnh sự cần thiết phải điều chỉnh lại tư duy để thích ứng với thông tin và kinh nghiệm mới. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "unlearning" là sự kết hợp của tiền tố "un-" và động từ "learn". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-", có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại". Động từ "learn" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "leornian", nghĩa là "học hỏi". Sự kết hợp này phản ánh quá trình từ bỏ kiến thức hoặc thói quen đã học trước đó, phù hợp với các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, nơi "unlearning" được coi là cần thiết để tiếp nhận những hiểu biết mới.
Từ "unlearning" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong các bài thi nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về việc loại bỏ thói quen cũ hoặc kiến thức không còn phù hợp. Trong các ngữ cảnh khác, "unlearning" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học để chỉ quá trình từ bỏ những kiến thức hoặc thói quen đã học trước đây nhằm thích ứng với thông tin mới hoặc cải thiện kỹ năng.