Bản dịch của từ Unlearning trong tiếng Việt

Unlearning

Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlearning (Verb)

ənlˈɛɹnɨŋ
ənlˈɛɹnɨŋ
01

Quên đi điều gì đó bạn đã học được hoặc thay đổi niềm tin mà bạn đã học được.

To forget something that you have learned or to change a belief that you have.

Ví dụ

After attending the workshop, she started unlearning old habits.

Sau khi tham gia hội thảo, cô ấy bắt đầu quên đi những thói quen cũ.

The program aims to help individuals unlearn harmful stereotypes.

Chương trình nhằm giúp cá nhân quên bỏ những định kiến có hại.

He is unlearning his fear of public speaking through practice.

Anh ấy đang quên bỏ nỗi sợ nói trước đám đông thông qua việc luyện tập.

Unlearning (Noun Uncountable)

ənlˈɛɹnɨŋ
ənlˈɛɹnɨŋ
01

Quá trình không học được điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó bạn đã học được trong quá khứ.

The process of not learning something especially something that you have learned in the past.

Ví dụ

Unlearning outdated social norms is crucial for progress.

Việc hủy bỏ các quy tắc xã hội lỗi thời quan trọng cho tiến bộ.

She found unlearning old habits challenging but rewarding in society.

Cô ấy thấy việc hủy bỏ những thói quen cũ là thách thức nhưng đáng giá trong xã hội.

The concept of unlearning deeply ingrained biases is gaining attention.

Khái niệm hủy bỏ những định kiến sâu sắc đang thu hút sự chú ý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlearning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlearning

Không có idiom phù hợp