Bản dịch của từ Unleash trong tiếng Việt

Unleash

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unleash (Verb)

ənlˈiʃ
ənlˈiʃ
01

Thả (một con chó) khỏi dây xích.

Release (a dog) from a leash.

Ví dụ

She decided to unleash her dog in the park.

Cô ấy quyết định thả chó của mình ở công viên.

The event will unleash creativity in the community.

Sự kiện sẽ giải phóng sự sáng tạo trong cộng đồng.

The campaign aims to unleash positive change in society.

Chiến dịch nhằm mục tiêu giải phóng sự thay đổi tích cực trong xã hội.

Dạng động từ của Unleash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unleash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unleashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unleashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unleashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unleashing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unleash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unleash

Không có idiom phù hợp