Bản dịch của từ Unleash trong tiếng Việt

Unleash

Verb

Unleash (Verb)

ənlˈiʃ
ənlˈiʃ
01

Thả (một con chó) khỏi dây xích.

Release (a dog) from a leash.

Ví dụ

She decided to unleash her dog in the park.

Cô ấy quyết định thả chó của mình ở công viên.

The event will unleash creativity in the community.

Sự kiện sẽ giải phóng sự sáng tạo trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unleash

Không có idiom phù hợp