Bản dịch của từ Unleash trong tiếng Việt
Unleash

Unleash (Verb)
She decided to unleash her dog in the park.
Cô ấy quyết định thả chó của mình ở công viên.
The event will unleash creativity in the community.
Sự kiện sẽ giải phóng sự sáng tạo trong cộng đồng.
The campaign aims to unleash positive change in society.
Chiến dịch nhằm mục tiêu giải phóng sự thay đổi tích cực trong xã hội.
Dạng động từ của Unleash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unleash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unleashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unleashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unleashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unleashing |
Họ từ
Từ "unleash" có nghĩa là giải phóng hoặc thả tự do một thứ gì đó, thường liên quan đến sức mạnh, cảm xúc hoặc tiềm năng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, phát âm hay cách viết. "Unleash" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để mô tả việc khai thác năng lượng, cảm xúc mạnh mẽ hoặc ý tưởng sáng tạo, chẳng hạn như "unleash your potential" (giải phóng tiềm năng của bạn).
Từ "unleash" bắt nguồn từ tiếng Anh với tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "không" hoặc "khỏi", và từ "leash" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "lesche" có nghĩa là "dây buộc". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình giải phóng hoặc gỡ ràng một cái gì đó đã bị giữ lại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unleash" được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một sức mạnh, cảm xúc hoặc năng lượng được giải phóng không còn bị kìm nén.
Từ "unleash" xuất hiện khá thường xuyên trong các ngữ cảnh của bốn lĩnh vực của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Viết và Nói, nơi thí sinh có thể sử dụng từ này để diễn tả việc giải phóng tiềm năng hoặc cảm xúc. Trong bài thi Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các vấn đề về môi trường, công nghệ, hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh thông thường như thể thao hoặc giải trí để chỉ việc giải phóng sức mạnh hoặc khả năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp