Bản dịch của từ Unleavened trong tiếng Việt
Unleavened

Unleavened (Adjective)
Many cultures enjoy unleavened bread during social gatherings and celebrations.
Nhiều nền văn hóa thích bánh không men trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone prefers unleavened bread at social events like parties.
Không phải ai cũng thích bánh không men trong các sự kiện xã hội như tiệc.
Is unleavened bread common in your community's social traditions?
Bánh không men có phổ biến trong các truyền thống xã hội của cộng đồng bạn không?
"Unleavened" là một tính từ dùng để chỉ loại bột mì không chứa men nở, thường được sử dụng trong nhiều truyền thống ẩm thực, đặc biệt là trong bữa ăn Do Thái. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giữ hình thức và ý nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "unleavened bread" có thể đề cập đến bánh không nở như matzah, mà trong các bối cảnh văn hóa khác, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các loại bánh mì khác không có men nở.
Từ "unleavened" có nguồn gốc từ tiếng Latin "levare", có nghĩa là "nhấc lên" hoặc "tăng lên". Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này thường được sử dụng để chỉ loạt bánh không chứa men, tức là không được làm nở. Lịch sử của nó gắn liền với các truyền thống ẩm thực tôn giáo, bao gồm lễ Vượt Qua trong Do Thái giáo, khi bánh không men được tiêu thụ để tưởng niệm cuộc xuất hành của dân Do Thái. Sự kết nối này giữa nguyên liệu và nghi thức tôn giáo làm phong phú thêm ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "unleavened" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi các đề tài liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa có thể được trình bày. Từ này được sử dụng để chỉ bánh mì không có men, phổ biến trong các văn hóa như Do Thái và Ấn Độ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này còn có liên quan đến các nghi lễ, truyền thống, góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng trong các lĩnh vực nghiên cứu ẩm thực và tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp