Bản dịch của từ Unleavened trong tiếng Việt

Unleavened

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unleavened (Adjective)

ənlˈɛvnd
ənlˈɛvnd
01

(bánh mì) được làm không có men hoặc chất làm nở khác.

Of bread made without yeast or other raising agent.

Ví dụ

Many cultures enjoy unleavened bread during social gatherings and celebrations.

Nhiều nền văn hóa thích bánh không men trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Not everyone prefers unleavened bread at social events like parties.

Không phải ai cũng thích bánh không men trong các sự kiện xã hội như tiệc.

Is unleavened bread common in your community's social traditions?

Bánh không men có phổ biến trong các truyền thống xã hội của cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unleavened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unleavened

Không có idiom phù hợp