Bản dịch của từ Unlectured trong tiếng Việt
Unlectured
Unlectured (Adjective)
Không được giảng dạy; không được dạy dỗ, không được hướng dẫn; (cũng) không bị quở trách hay khiển trách. trước đây cũng vậy: †đó không phải là chủ đề của bài giảng hoặc hướng dẫn (lỗi thời).
Not lectured to untaught uninstructed also not rebuked or reprimanded formerly also †that is not the subject of a lecture or instruction obsolete.
Many unlectured individuals struggle to find jobs in today's economy.
Nhiều người không được giảng dạy gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.
Unlectured students often lack essential skills for social interactions.
Sinh viên không được giảng dạy thường thiếu kỹ năng cần thiết trong giao tiếp xã hội.
Are unlectured people more likely to face social challenges?
Có phải những người không được giảng dạy thường gặp khó khăn trong xã hội không?