Bản dịch của từ Unlectured trong tiếng Việt

Unlectured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlectured (Adjective)

01

Không được giảng dạy; không được dạy dỗ, không được hướng dẫn; (cũng) không bị quở trách hay khiển trách. trước đây cũng vậy: †đó không phải là chủ đề của bài giảng hoặc hướng dẫn (lỗi thời).

Not lectured to untaught uninstructed also not rebuked or reprimanded formerly also †that is not the subject of a lecture or instruction obsolete.

Ví dụ

Many unlectured individuals struggle to find jobs in today's economy.

Nhiều người không được giảng dạy gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.

Unlectured students often lack essential skills for social interactions.

Sinh viên không được giảng dạy thường thiếu kỹ năng cần thiết trong giao tiếp xã hội.

Are unlectured people more likely to face social challenges?

Có phải những người không được giảng dạy thường gặp khó khăn trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unlectured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlectured

Không có idiom phù hợp