Bản dịch của từ Unlive trong tiếng Việt
Unlive

Unlive (Verb)
They cannot unlive the mistakes made during the community project.
Họ không thể xóa bỏ những sai lầm đã mắc phải trong dự án cộng đồng.
We cannot unlive our experiences from the social media campaign.
Chúng tôi không thể xóa bỏ những trải nghiệm từ chiến dịch truyền thông xã hội.
Can people truly unlive their past decisions in social contexts?
Liệu mọi người có thể thật sự xóa bỏ những quyết định trong bối cảnh xã hội?
Họ từ
"Unlive" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong tiếng Anh, thường mang nghĩa là phủ nhận hoặc đảo ngược sự sống của một sinh thể hay hiện tượng nào đó. Thuật ngữ này không tồn tại dạng chính thức trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và do đó không có sự khác biệt nào về âm thanh hay viết. Tuy nhiên, nó có thể được hiểu trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học khi đề cập đến các khái niệm về cái chết hoặc sự tê liệt tinh thần.
Từ "unlive" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "live" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vivere", nghĩa là tồn tại hoặc sống. Sự kết hợp này tạo ra từ ngữ có nghĩa là không còn sống hoặc không tồn tại. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh khái niệm cái chết hoặc sự không hiện diện, giữ nguyên tính phủ định như trong nguồn gốc từ nguyên của nó.
Từ "unlive" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh tiếng Anh hiện đại, "unlive" thường không được công nhận là một từ chính thức và hiếm khi xuất hiện trong tài liệu học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong một số tác phẩm văn học, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt các khái niệm về sự không còn sống hoặc sự tách rời khỏi cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp