Bản dịch của từ Unlives trong tiếng Việt
Unlives
Unlives (Verb)
Để không sống.
To not live.
Many people unlives in isolation during the pandemic.
Nhiều người sống trong cô đơn trong thời gian đại dịch.
They do not unlives in harmony with their neighbors.
Họ không sống hòa hợp với hàng xóm của mình.
Do some communities unlives without support from local organizations?
Có phải một số cộng đồng không sống mà không có sự hỗ trợ từ tổ chức địa phương không?
Many people unlives in their jobs, feeling unfulfilled and bored.
Nhiều người sống không trọn vẹn trong công việc, cảm thấy không thỏa mãn và chán nản.
She does not unlives when she volunteers at the community center.
Cô ấy không sống không trọn vẹn khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
Do young adults often unlives in their social media interactions?
Có phải thanh niên thường sống không trọn vẹn trong các tương tác trên mạng xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unlives cùng Chu Du Speak