Bản dịch của từ Unlocked trong tiếng Việt
Unlocked

Unlocked (Adjective)
My unlocked phone works with any carrier in the United States.
Điện thoại không khóa của tôi hoạt động với bất kỳ nhà mạng nào ở Mỹ.
Her unlocked smartphone cannot be limited to just one provider.
Điện thoại thông minh không khóa của cô ấy không thể bị giới hạn ở một nhà cung cấp.
Is your phone unlocked for use with different carriers?
Điện thoại của bạn có mở khóa để sử dụng với các nhà mạng khác không?
Không được bảo đảm hoặc bảo vệ bằng khóa.
Not secured or protected by a lock.
The door was unlocked during the community meeting yesterday at 5 PM.
Cánh cửa đã không được khóa trong cuộc họp cộng đồng hôm qua lúc 5 giờ chiều.
The school’s gates are not unlocked after 8 PM for safety.
Cổng trường không được mở khóa sau 8 giờ tối vì an toàn.
Is the library unlocked for students after hours on weekends?
Thư viện có được mở khóa cho sinh viên sau giờ học vào cuối tuần không?
Dạng tính từ của Unlocked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unlocked Đã mở khóa | - | - |
Họ từ
"Unlocked" là tính từ và dạng quá khứ phân từ của động từ "unlock", có nghĩa là không bị khóa, hoặc đã mở ra. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái của một vật thể hoặc hệ thống khi không còn bị hạn chế hoặc khóa chặt. Từ này không phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, ví dụ, trong ngữ cảnh công nghệ, "unlocked" thường đề cập đến điện thoại di động không bị khóa bởi nhà mạng.
Từ "unlocked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lock", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "lok", có nghĩa là "khóa". Tiền tố "un-" là một hình thức phủ định, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Khi kết hợp, "unlocked" mang nghĩa "không bị khóa", phản ánh ý tưởng về sự tự do hoặc khả năng tiếp cận. Ngày nay, từ này thường được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ thông tin và tâm lý học, thể hiện sự giải phóng hoặc khôi phục quyền truy cập.
Từ "unlocked" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, vì liên quan đến các chủ đề công nghệ và an ninh thông tin. Tần suất sử dụng trong phần Viết và Nói không cao bằng, nhưng vẫn có thể gặp trong các cuộc thảo luận về quyền truy cập và bảo mật. Trong các ngữ cảnh khác, "unlocked" thường được dùng để mô tả trạng thái của thiết bị điện tử, đồng thời biểu đạt sự tự do hoặc khả năng khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp