Bản dịch của từ Unlocked trong tiếng Việt

Unlocked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlocked (Adjective)

ənlˈɑkt
ənlˈɑkt
01

(điện thoại di động, của điện thoại) không bị ràng buộc với bất kỳ nhà cung cấp dịch vụ cụ thể nào.

Mobile telephony of a phone not bound to any particular carrier.

Ví dụ

My unlocked phone works with any carrier in the United States.

Điện thoại không khóa của tôi hoạt động với bất kỳ nhà mạng nào ở Mỹ.

Her unlocked smartphone cannot be limited to just one provider.

Điện thoại thông minh không khóa của cô ấy không thể bị giới hạn ở một nhà cung cấp.

Is your phone unlocked for use with different carriers?

Điện thoại của bạn có mở khóa để sử dụng với các nhà mạng khác không?

02

Không được bảo đảm hoặc bảo vệ bằng khóa.

Not secured or protected by a lock.

Ví dụ

The door was unlocked during the community meeting yesterday at 5 PM.

Cánh cửa đã không được khóa trong cuộc họp cộng đồng hôm qua lúc 5 giờ chiều.

The school’s gates are not unlocked after 8 PM for safety.

Cổng trường không được mở khóa sau 8 giờ tối vì an toàn.

Is the library unlocked for students after hours on weekends?

Thư viện có được mở khóa cho sinh viên sau giờ học vào cuối tuần không?

Dạng tính từ của Unlocked (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unlocked

Đã mở khóa

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlocked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlocked

Không có idiom phù hợp