Bản dịch của từ Unlocking trong tiếng Việt

Unlocking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlocking (Verb)

ənlˈɑkɪŋ
ənlˈɑkɪŋ
01

Để mở một cánh cửa, cửa sổ, v.v., hoặc tháo khóa và mở cái gì đó.

To open a door window etc or to remove a lock and open something.

Ví dụ

Unlocking doors to community centers helps everyone access resources easily.

Mở khóa cửa các trung tâm cộng đồng giúp mọi người dễ dàng tiếp cận tài nguyên.

Unlocking opportunities for youth is essential for social development.

Mở khóa cơ hội cho thanh niên là điều cần thiết cho phát triển xã hội.

Are you unlocking the gates for the charity event tomorrow?

Bạn có đang mở khóa cổng cho sự kiện từ thiện ngày mai không?

Dạng động từ của Unlocking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unlock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unlocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unlocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unlocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unlocking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlocking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlocking

Không có idiom phù hợp