Bản dịch của từ Unluckily trong tiếng Việt
Unluckily

Unluckily (Adverb)
Unluckily, many people lost their jobs during the economic downturn in 2020.
Không may, nhiều người đã mất việc trong cuộc suy thoái kinh tế năm 2020.
Unluckily, the charity event raised less money than expected this year.
Không may, sự kiện từ thiện năm nay đã quyên góp ít tiền hơn mong đợi.
Did unluckily affect the community's support for local businesses last year?
Có phải không may đã ảnh hưởng đến sự hỗ trợ của cộng đồng cho các doanh nghiệp địa phương năm ngoái không?
Họ từ
Từ "unluckily" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách không may" hoặc "thật không may". Từ này thường được sử dụng để diễn tả tình huống xấu hoặc không thuận lợi. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong trang trọng, người viết thường sử dụng thuật ngữ thay thế như "unfortunately".
Từ "unluckily" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không". Ghép với từ "luck", được phát triển từ tiếng Trung Âu, mang ý nghĩa "vận may" hay "sự may mắn". Sự kết hợp này tạo ra từ "unluckily", mang nghĩa "một cách không may". Từ này phản ánh cảm xúc tiêu cực trong tình huống không thuận lợi, thể hiện rõ ràng ý nghĩa từ nguyên của nó.
Từ "unluckily" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc tình huống không thuận lợi, ví dụ trong văn viết hoặc bài luận phản biện. Ngoài ra, "unluckily" cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về những sự kiện không như ý muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp