Bản dịch của từ Regrettably trong tiếng Việt
Regrettably

Regrettably (Adverb)
Được sử dụng khi bạn đang nói rằng điều gì đó buồn, đáng thất vọng hoặc không may.
Used when you are saying that something is sad disappointing or unfortunate.
Regrettably, many people still lack access to clean water in cities.
Thật đáng tiếc, nhiều người vẫn không có nước sạch ở thành phố.
Regrettably, the community center will not open this weekend for repairs.
Thật đáng tiếc, trung tâm cộng đồng sẽ không mở cửa cuối tuần này để sửa chữa.
Regrettably, do you think social inequality will ever be resolved?
Thật đáng tiếc, bạn có nghĩ rằng bất bình đẳng xã hội sẽ bao giờ được giải quyết không?
Họ từ
Từ "regrettably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách tiếc nuối" hoặc "thật không may". Từ này được sử dụng để diễn tả sự không hài lòng về một tình huống hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "regrettably" có cách viết giống nhau và được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "regrettably" có thể mang tính trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "regrettably" bắt nguồn từ tiếng Latin "regretari", có nghĩa là "hối tiếc". Từ này được hình thành qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, với "re-" thể hiện sự quay lại và "grati" cho cảm xúc hoặc sự biết ơn. Trong tiếng Anh, từ này đã trở thành một trạng từ, biểu thị cảm xúc bất lực hay tiếc nuối đối với một tình huống không mong muốn. Việc sử dụng từ này hiện nay thường diễn ra trong các ngữ cảnh diễn đạt sự tiếc nuối hoặc thất vọng.
Từ "regrettably" xuất hiện tương đối ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên nó thường được sử dụng trong các bài viết và bài nói để thể hiện sự tiếc nuối hoặc không hài lòng về một tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài phát biểu chính thức, báo cáo hoặc các tài liệu học thuật khi diễn đạt sự không mong muốn hoặc phê phán một hành động hay quyết định nào đó. Sự đa dạng trong tình huống sử dụng cho thấy tính linh hoạt của từ trong việc thể hiện cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp