Bản dịch của từ Sadly trong tiếng Việt
Sadly
Sadly (Adverb)
Sadly, many people still face discrimination based on their gender.
Thật đáng tiếc, nhiều người vẫn phải đối mặt với phân biệt đối xử dựa trên giới tính của họ.
She doesn't speak English fluently, sadly.
Cô ấy không nói tiếng Anh trôi chảy, thật đáng tiếc.
Sadly, the lack of access to education remains a pressing issue.
Thật đáng tiếc, việc thiếu quyền truy cập vào giáo dục vẫn là một vấn đề cấp bách.
Thật không may, thật đáng buồn khi nói.
Unfortunately sad to say.
Sadly, the number of homeless people is increasing in our city.
Thật đáng tiếc, số lượng người vô gia cư đang tăng lên ở thành phố chúng tôi.
The lack of affordable housing is sadly a major issue here.
Thiếu nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề lớn ở đây.
Is it sadly true that many families struggle to make ends meet?
Điều đáng tiếc là có đúng rằng nhiều gia đình đang vật lộn để kết thúc được cuộc sống?
(lỗi thời) sâu sắc, trọn vẹn.
Sadly, she failed to meet the IELTS speaking band requirement.
Đáng tiếc, cô ấy không đạt yêu cầu điểm IELTS nói.
He did not prepare well, so he sadly missed the writing test.
Anh ấy không chuẩn bị kỹ, nên anh ấy tiếc nuối đã bỏ lỡ bài kiểm tra viết.
Sadly, are you aware of the consequences of not achieving the target score?
Đáng tiếc, bạn có nhận thức về hậu quả của việc không đạt điểm mục tiêu không?
Dạng trạng từ của Sadly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sadly Buồn rầu | More sadly Buồn hơn | Most sadly Buồn nhất |
Họ từ
Từ "sadly" là trạng từ tiếng Anh, có nghĩa là "một cách buồn bã" hoặc "đáng buồn". Công dụng chính của nó là miêu tả cách thức mà một hành động được thực hiện thể hiện sự buồn bã hoặc tiếc nuối. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về cảm xúc trong các tình huống trang trọng. Cách phát âm là /ˈsæd.li/, có dạng viết không khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "sadly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sad", mang nghĩa là buồn bã, với xuất phát điểm từ tiếng Đức cổ "sad", có ý nghĩa tương tự. Tiền tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ, chỉ cách thức thực hiện hành động. Nghĩa hiện tại của "sadly" phản ánh cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự thất vọng hay đau buồn trong một ngữ cảnh cụ thể, giữ nguyên bản chất của từ gốc.
Từ "sadly" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "sadly" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc thông tin đáng tiếc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc phản ánh các tình huống không mong muốn. Ngoài ra, từ "sadly" cũng phổ biến trong văn xuôi, nhất là trong các tác phẩm văn học và phê bình, để nhấn mạnh tính bi kịch hoặc thất vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp