Bản dịch của từ Sadly trong tiếng Việt
Sadly
Adverb

Sadly(Adverb)
sˈædli
ˈsædɫi
01
Được sử dụng để chỉ rằng điều gì đó thật không may hoặc đáng tiếc.
Used to indicate that something is unfortunate or regrettable
Ví dụ
03
Diễn tả hoặc truyền đạt nỗi buồn
Expressing or conveying sadness
Ví dụ
