Bản dịch của từ Sadly trong tiếng Việt

Sadly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sadly(Adverb)

sˈædli
ˈsædɫi
01

Được sử dụng để chỉ rằng điều gì đó thật không may hoặc đáng tiếc.

Used to indicate that something is unfortunate or regrettable

Ví dụ
02

Một cách thể hiện nỗi buồn hoặc sự không vui.

In a way that shows sorrow or unhappiness

Ví dụ
03

Diễn tả hoặc truyền đạt nỗi buồn

Expressing or conveying sadness

Ví dụ