Bản dịch của từ Unmanifested trong tiếng Việt
Unmanifested

Unmanifested (Adjective)
Many unmanifested issues in society affect people's mental health daily.
Nhiều vấn đề chưa được thể hiện trong xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
These unmanifested feelings often lead to misunderstandings among friends.
Những cảm xúc chưa được thể hiện thường dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.
Are there unmanifested problems in our community that we should address?
Có vấn đề nào chưa được thể hiện trong cộng đồng mà chúng ta cần giải quyết không?
Many unmanifested issues affect social equality in our community.
Nhiều vấn đề không được ghi nhận ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Unmanifested problems in education are often ignored by policymakers.
Các vấn đề không được ghi nhận trong giáo dục thường bị các nhà hoạch định chính sách bỏ qua.
Are there unmanifested challenges in social media regulation today?
Có những thách thức không được ghi nhận trong quy định mạng xã hội hôm nay không?
Từ "unmanifested" thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ học và triết học, có nghĩa là chưa được biểu lộ hay chưa xuất hiện. Từ này thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh của hiện thực mà chưa được nhận thấy hoặc biểu thị. Trong tiếng Anh, "unmanifested" có cùng hình thức viết và cách phát âm giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unmanifested" có thể ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "unexpressed" hoặc "latent".
Từ "unmanifested" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "manifestus" có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "hiện ra". Tiền tố "un-" có tác dụng làm biến nghĩa, tạo thành từ chỉ trạng thái không rõ ràng hoặc chưa được bày tỏ. Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng trong triết học và tâm lý học để miêu tả những ý tưởng, cảm xúc hoặc trạng thái chưa được thể hiện hẳn. Ngày nay, từ "unmanifested" thường dùng để chỉ những yếu tố tiềm ẩn hoặc chưa được nhận biết trong nhiều lĩnh vực.
Từ "unmanifested" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Nói, từ này ít được sử dụng do tính chất trừu tượng của nó. Tuy nhiên, trong Viết và Đọc, "unmanifested" có thể liên quan đến các ngữ cảnh triết học hoặc tâm lý học, như khi thảo luận về những cảm xúc hoặc ý tưởng chưa được thể hiện hoặc nhận thức. Trong các văn bản học thuật, nó thường được dùng để mô tả các khía cạnh tiềm ẩn của bản thân hoặc trong lý thuyết.