Bản dịch của từ Unpartisan trong tiếng Việt
Unpartisan

Unpartisan (Adjective)
Không theo đảng phái; không ủng hộ một chính nghĩa, đảng phái hoặc cá nhân, đặc biệt nhiệt tình hoặc mù quáng.
Not partisan not supporting a cause party or person especially zealously or blindly.
The unpartisan approach helped resolve the community conflict in Springfield.
Cách tiếp cận không thiên vị đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng ở Springfield.
Many believe that unpartisan discussions are rare in today's society.
Nhiều người tin rằng các cuộc thảo luận không thiên vị rất hiếm trong xã hội hôm nay.
Is it possible to have an unpartisan viewpoint on social issues?
Liệu có thể có một quan điểm không thiên vị về các vấn đề xã hội không?
Từ "unpartisan" được sử dụng để chỉ một thái độ hoặc hành động không thiên vị, không thuộc về một đảng phái chính trị nào. Thuật ngữ này thường được dùng trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội để nhấn mạnh tính trung lập, sự công bằng trong quyết định hoặc nhận định. Trong tiếng Anh, "unpartisan" chủ yếu được dùng trong văn viết và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "unpartisan" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định và "partisan" xuất phát từ "partis", nghĩa là "phần" hoặc "phái". Lịch sử từ này gắn liền với sự phân chia thành các bên trong chính trị. Ngày nay, "unpartisan" được sử dụng để chỉ thái độ hoặc hành động không thuộc về bất kỳ đảng phái nào, thể hiện tính trung lập và khách quan, phản ánh xu hướng nâng cao sự công bằng trong các hoạt động chính trị và xã hội.
Từ "unpartisan" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về chính trị và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ tính không thiên lệch, trung lập trong các quan điểm hoặc đánh giá liên quan đến tổ chức, sự kiện hoặc cá nhân. Sự phổ biến của từ này có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về chính sách công hoặc các tổ chức phi lợi nhuận.