Bản dịch của từ Unpopulate trong tiếng Việt
Unpopulate

Unpopulate (Verb)
Để giảm hoặc tiêu diệt dân số của (một quốc gia hoặc khu vực khác); để giảm dân số.
To reduce or destroy the population of (a country or other area); to depopulate.
The war unpopulated the village, leaving it deserted and desolate.
Chiến tranh đã làm giảm dân số của ngôi làng, để lại nó hoang vắng và hoang tàn.
Natural disasters can unpopulate entire regions, causing widespread displacement and suffering.
Thảm họa tự nhiên có thể làm giảm dân số của toàn vùng, gây ra sự di dời và đau khổ lan rộng.
The government's policies unintentionally unpopulated certain areas, leading to economic decline.
Chính sách của chính phủ đã không cố ý làm giảm dân số của một số khu vực, dẫn đến suy thoái kinh tế.
Từ "unpopulate" là một động từ có nghĩa là làm cho một khu vực trở nên không còn cư dân sinh sống, thường được sử dụng trong bối cảnh đô thị hóa hoặc di cư. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, sử dụng từ này thường gặp trong ngữ cảnh học thuật về quy hoạch đô thị và phát triển bền vững.
Từ "unpopulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "populus" có nghĩa là "dân" hoặc "nhân dân". Trong lịch sử, "unpopulate" được hình thành từ việc kết hợp hai thành phần này, mang nghĩa là "làm giảm dân số" hoặc "làm cho không còn dân cư". Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ hoặc làm suy giảm số lượng người tại một khu vực nhất định.
Từ "unpopulate" không phải là một thuật ngữ thông dụng trong bài thi IELTS và ít xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh có liên quan đến việc giảm số lượng dân cư hoặc làm cho một khu vực trở nên vắng vẻ. Trong các nghiên cứu về đô thị hóa và di cư, "unpopulate" có thể được sử dụng để mô tả quá trình bỏ hoang hoặc giảm mật độ dân số của một khu vực nhất định.