Bản dịch của từ Unpopulate trong tiếng Việt

Unpopulate

Verb

Unpopulate (Verb)

ənpˈɑpjəlˌeɪt
ənpˈɑpjəlˌeɪt
01

Để giảm hoặc tiêu diệt dân số của (một quốc gia hoặc khu vực khác); để giảm dân số.

To reduce or destroy the population of (a country or other area); to depopulate.

Ví dụ

The war unpopulated the village, leaving it deserted and desolate.

Chiến tranh đã làm giảm dân số của ngôi làng, để lại nó hoang vắng và hoang tàn.

Natural disasters can unpopulate entire regions, causing widespread displacement and suffering.

Thảm họa tự nhiên có thể làm giảm dân số của toàn vùng, gây ra sự di dời và đau khổ lan rộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpopulate

Không có idiom phù hợp