Bản dịch của từ Unprepared trong tiếng Việt
Unprepared

Unprepared (Adjective)
Many students feel unprepared for the IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên cảm thấy chưa sẵn sàng cho bài kiểm tra nói IELTS.
She was unprepared for the social discussion about climate change.
Cô ấy chưa sẵn sàng cho cuộc thảo luận xã hội về biến đổi khí hậu.
Are you unprepared for the IELTS writing task?
Bạn có chưa sẵn sàng cho bài viết IELTS không?
Many students felt unprepared for the social studies exam last week.
Nhiều học sinh cảm thấy không chuẩn bị cho kỳ thi nghiên cứu xã hội tuần trước.
She was unprepared for the unexpected questions during the debate competition.
Cô ấy không chuẩn bị cho những câu hỏi bất ngờ trong cuộc thi tranh biện.
Were the participants unprepared for the social event on Saturday?
Các người tham gia có không chuẩn bị cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy không?
Dạng tính từ của Unprepared (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unprepared Chưa chuẩn bị | More unprepared Chưa chuẩn bị nhiều hơn | Most unprepared Chưa chuẩn bị |
Từ "unprepared" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không chuẩn bị, không sẵn sàng đối phó với một tình huống hay nhiệm vụ nào đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tại một số ngữ cảnh hội thoại, từ này có thể được nhấn mạnh hay thay thế bằng những từ ám chỉ cụ thể hơn như "unready" trong tiếng Anh Anh. Trong văn viết, "unprepared" thường xuất hiện trong các lĩnh vực giáo dục và tâm lý học để mô tả trạng thái thiếu chuẩn bị.
Từ "unprepared" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và gốc từ "prepared", bắt nguồn từ "preparare", có nghĩa là "chuẩn bị". Tiền tố "un-" làm cho từ này mang nghĩa trái ngược, chỉ trạng thái không sẵn sàng hoặc không được chuẩn bị. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc chỉ ra sự thiếu sót trong việc chuẩn bị, phản ánh rõ ràng trong cách dùng hiện tại của nó.
Từ "unprepared" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, khi thí sinh diễn đạt trạng thái thiếu chuẩn bị cho một tình huống hoặc sự kiện. Trong bối cảnh đời sống, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của cá nhân trước các thay đổi bất ngờ hay thử thách, chẳng hạn như một bài thuyết trình hay kỳ kiểm tra. Sự lưu hành của từ này trong các văn bản học thuật cũng cho thấy tính cấp thiết khi chuẩn bị cho các nhiệm vụ quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
