Bản dịch của từ Unpretentious trong tiếng Việt

Unpretentious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpretentious (Adjective)

ʌnpɹitˈɛnʃəs
ʌnpɹɪtˈɛnʃəs
01

Không cố gắng gây ấn tượng với người khác bằng vẻ bề ngoài có tầm quan trọng, tài năng hoặc văn hóa cao hơn những gì họ thực sự sở hữu.

Not attempting to impress others with an appearance of greater importance talent or culture than is actually possessed.

Ví dụ

Her unpretentious style made her approachable at the social event.

Phong cách khiêm tốn của cô ấy khiến cô dễ gần tại sự kiện xã hội.

The unpretentious restaurant served delicious food without any fancy decor.

Nhà hàng khiêm tốn phục vụ món ăn ngon mà không có trang trí cầu kỳ.

Is his unpretentious attitude why people feel comfortable around him?

Có phải thái độ khiêm tốn của anh ấy khiến mọi người thoải mái bên cạnh anh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpretentious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpretentious

Không có idiom phù hợp