Bản dịch của từ Unpretentious trong tiếng Việt
Unpretentious

Unpretentious (Adjective)
Không cố gắng gây ấn tượng với người khác bằng vẻ bề ngoài có tầm quan trọng, tài năng hoặc văn hóa cao hơn những gì họ thực sự sở hữu.
Not attempting to impress others with an appearance of greater importance talent or culture than is actually possessed.
Her unpretentious style made her approachable at the social event.
Phong cách khiêm tốn của cô ấy khiến cô dễ gần tại sự kiện xã hội.
The unpretentious restaurant served delicious food without any fancy decor.
Nhà hàng khiêm tốn phục vụ món ăn ngon mà không có trang trí cầu kỳ.
Is his unpretentious attitude why people feel comfortable around him?
Có phải thái độ khiêm tốn của anh ấy khiến mọi người thoải mái bên cạnh anh?
Họ từ
Từ "unpretentious" mang nghĩa chỉ sự khiêm tốn, không phô trương hay thể hiện một cách giả tạo. Từ này thường được dùng để mô tả tính cách của người hay các vật liệu, sản phẩm không yêu cầu sự chú ý hay tán thưởng. Ở cả Anh và Mỹ, "unpretentious" được viết tương tự và có cùng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng trong ngữ cảnh. Từ này thường được dùng để ngợi ca sự giản dị, tự nhiên trong các lĩnh vực như ẩm thực và nghệ thuật.
Từ "unpretentious" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "praetendere", có nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "giả vờ". Tiền tố "un-" được thêm vào để biểu thị trạng thái phủ định. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả tính cách hoặc lối sống không phô trương, khiêm tốn. Hiện nay, "unpretentious" được dùng để chỉ những cá nhân hoặc sự vật mà không có ý định khoe khoang, thể hiện sự chân thành và giản dị.
Từ "unpretentious" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong những văn bản học thuật hoặc diễn đàn văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "unpretentious" thường được sử dụng để mô tả những người hoặc địa điểm không phô trương, khiêm tốn, như trong đánh giá các nghệ sĩ, nhà hàng hay phong cách sống. Từ này phản ánh giá trị của sự đơn giản và chân thật trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp