Bản dịch của từ Unpropitious trong tiếng Việt

Unpropitious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpropitious (Adjective)

ʌnpɹəpˈɪʃəs
ʌnpɹəpˈɪʃəs
01

(về một hoàn cảnh) không đưa ra hoặc cho thấy cơ hội thành công cao; không thuận lợi.

Of a circumstance not giving or indicating a good chance of success unfavourable.

Ví dụ

The unpropitious weather affected the social event planned for Saturday.

Thời tiết không thuận lợi đã ảnh hưởng đến sự kiện xã hội vào thứ Bảy.

The unpropitious response from the community discouraged many volunteers.

Phản hồi không thuận lợi từ cộng đồng đã làm nản lòng nhiều tình nguyện viên.

Is this unpropitious situation common in social projects?

Tình huống không thuận lợi này có phổ biến trong các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpropitious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpropitious

Không có idiom phù hợp