Bản dịch của từ Unpropitious trong tiếng Việt
Unpropitious

Unpropitious (Adjective)
(về một hoàn cảnh) không đưa ra hoặc cho thấy cơ hội thành công cao; không thuận lợi.
Of a circumstance not giving or indicating a good chance of success unfavourable.
The unpropitious weather affected the social event planned for Saturday.
Thời tiết không thuận lợi đã ảnh hưởng đến sự kiện xã hội vào thứ Bảy.
The unpropitious response from the community discouraged many volunteers.
Phản hồi không thuận lợi từ cộng đồng đã làm nản lòng nhiều tình nguyện viên.
Is this unpropitious situation common in social projects?
Tình huống không thuận lợi này có phổ biến trong các dự án xã hội không?
Họ từ
Từ "unpropitious" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là không thuận lợi hoặc không mang lại hi vọng. Nó thường được dùng để mô tả những tình huống hoặc điều kiện không tốt, dẫn đến kết quả không mong muốn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, sự sử dụng từ này trong giao tiếp hằng ngày có thể ít phổ biến, thường thấy trong văn viết hoặc ngữ cảnh học thuật.
Từ "unpropitious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "propitius", có nghĩa là "thuận lợi" hay "tốt đẹp". Tiền tố "un-" diễn tả sự phủ định, dẫn đến nghĩa là "không thuận lợi". Từ này được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, trong bối cảnh mô tả những điều kiện không thuận lợi cho các sự kiện nhất định. Ngày nay, "unpropitious" được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc điều kiện có khả năng gây trở ngại hoặc không mang lại lợi ích.
Từ "unpropitious" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và chủ đề về thời tiết trong bài thi Reading và Writing. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các bài viết chính trị hoặc kinh tế, nhằm diễn tả hoàn cảnh không thuận lợi hoặc tình huống bất lợi. Do đó, nó không phổ biến trong các tình huống đời sống thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp