Bản dịch của từ Unquibble trong tiếng Việt
Unquibble

Unquibble (Verb)
We should unquibble about the importance of social equality in society.
Chúng ta nên không tranh cãi về tầm quan trọng của bình đẳng xã hội.
They did not unquibble over the details of the community project.
Họ đã không tranh cãi về các chi tiết của dự án cộng đồng.
Can we unquibble and focus on the main social issues today?
Chúng ta có thể không tranh cãi và tập trung vào các vấn đề xã hội chính hôm nay không?
Từ "unquibble" có nghĩa là không có sự tranh cãi hay phản đối, thường dùng trong bối cảnh khẳng định một điều gì đó một cách dứt khoát. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và ít phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong khi tiếng Anh Mỹ chú trọng vào sự trực tiếp trong giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng những hình thức gợi ý hơn. Điều này phản ánh sự khác biệt về văn hóa trong cách diễn đạt ý kiến.
Từ "unquibble" xuất phát từ tiền tố "un-" và danh từ "quibble", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "quibler", nghĩa là một sự tranh cãi nhỏ nhặt hoặc không quan trọng. Tiếng Latin gốc có thể tìm thấy trong "quibrare", nghĩa là "lắt léo" hoặc "vặn vẹo". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển đổi từ việc tranh cãi về những điều vụn vặt sang ý nghĩa "không tranh cãi" hay "không có lý do". Sự kết hợp này làm nổi bật cách sử dụng từ hiện tại chỉ về việc chấp nhận một điều gì đó mà không cần thảo luận hay chỉ trích.
Từ "unquibble" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các tài liệu học thuật phổ biến hay các bài kiểm tra chính thức. Trong ngữ cảnh khác, "unquibble" được sử dụng chủ yếu trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc thương mại, đề cập đến việc không tranh cãi hoặc phản đối về một vấn đề nào đó, nhằm nhấn mạnh sự đồng thuận hoặc sự nhất trí trong quan điểm.