Bản dịch của từ Unreassuring trong tiếng Việt

Unreassuring

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreassuring (Adjective)

ənɹˈisɝɨŋ
ənɹˈisɝɨŋ
01

Gây nghi ngờ, sợ hãi hoặc lo lắng; không yên tâm.

Causing doubt fear or anxiety not reassuring.

Ví dụ

The news about unemployment is quite unreassuring for many families today.

Tin tức về thất nghiệp thật sự không an tâm cho nhiều gia đình hôm nay.

The government’s response was not unreassuring during the social crisis.

Phản ứng của chính phủ không gây lo lắng trong cuộc khủng hoảng xã hội.

Is the rising crime rate unreassuring for the citizens of Chicago?

Tỷ lệ tội phạm tăng có gây lo lắng cho công dân Chicago không?

Unreassuring (Adverb)

ənɹˈisɝɨŋ
ənɹˈisɝɨŋ
01

Theo cách gây nghi ngờ, sợ hãi hoặc lo lắng; một cách không yên tâm.

In a way that causes doubt fear or anxiety in a manner that is not reassuring.

Ví dụ

The news report was unreassuring about the rising crime rates in Chicago.

Bản tin không tạo sự yên tâm về tỷ lệ tội phạm tăng ở Chicago.

The statistics are not unreassuring; they show improvement in community safety.

Các số liệu không gây lo lắng; chúng cho thấy sự cải thiện về an toàn cộng đồng.

Is the government response unreassuring for the citizens of Los Angeles?

Phản ứng của chính phủ có khiến công dân Los Angeles lo lắng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreassuring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreassuring

Không có idiom phù hợp