Bản dịch của từ Unreassuring trong tiếng Việt
Unreassuring

Unreassuring (Adjective)
The news about unemployment is quite unreassuring for many families today.
Tin tức về thất nghiệp thật sự không an tâm cho nhiều gia đình hôm nay.
The government’s response was not unreassuring during the social crisis.
Phản ứng của chính phủ không gây lo lắng trong cuộc khủng hoảng xã hội.
Is the rising crime rate unreassuring for the citizens of Chicago?
Tỷ lệ tội phạm tăng có gây lo lắng cho công dân Chicago không?
Unreassuring (Adverb)
The news report was unreassuring about the rising crime rates in Chicago.
Bản tin không tạo sự yên tâm về tỷ lệ tội phạm tăng ở Chicago.
The statistics are not unreassuring; they show improvement in community safety.
Các số liệu không gây lo lắng; chúng cho thấy sự cải thiện về an toàn cộng đồng.
Is the government response unreassuring for the citizens of Los Angeles?
Phản ứng của chính phủ có khiến công dân Los Angeles lo lắng không?
Từ "unreassuring" mang nghĩa là không an tâm hoặc không làm yên lòng. Nó được sử dụng để mô tả một tình huống, thông tin hoặc hành động khiến người khác cảm thấy thiếu tự tin hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể ít gặp từ này hơn trong giao tiếp hàng ngày so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "unreassuring" xuất phát từ tiền tố Latin "un-", biểu thị sự phủ định, kết hợp với tính từ "reassuring", có nguồn gốc từ động từ "reassure", từ "re-" (tái, lại) và "assure" (đảm bảo, cam kết). Về mặt lịch sử, từ này đã tiến hóa để mô tả cảm giác không an tâm, thiếu sự đảm bảo, trái ngược với ý nghĩa tích cực của sự yên tâm. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét trong ý nghĩa hiện tại, diễn đạt sự thiếu thuyết phục hoặc an ủi.
Từ "unreassuring" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể liên quan đến văn bản mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc phản ứng đối với một tình huống không chắc chắn. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để diễn đạt ý kiến hay cảm nhận về sự thiếu tin cậy hoặc an tâm trong các bối cảnh như thông tin, dịch vụ hoặc quyết định cá nhân. Từ này phổ biến trong các tình huống diễn đạt sự không hài lòng hoặc lo ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp