Bản dịch của từ Unrecognizably trong tiếng Việt
Unrecognizably
Unrecognizably (Adverb)
The community changed unrecognizably after the new policies were implemented.
Cộng đồng đã thay đổi một cách không thể nhận ra sau khi các chính sách mới được thực hiện.
The neighborhood does not look unrecognizably different from last year.
Khu phố không trông khác biệt một cách không thể nhận ra so với năm ngoái.
Has the city transformed unrecognizably since the new mayor took office?
Thành phố đã biến đổi một cách không thể nhận ra kể từ khi thị trưởng mới nhậm chức chưa?
Họ từ
"Unrecognizably" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không thể nhận ra hoặc không còn ở trạng thái có thể nhận diện được. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một sự thay đổi lớn đến mức mà một đối tượng không còn giống như trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unrecognizably" được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và ngữ âm, đặc biệt là trong các phương ngữ. Từ này có thể được sử dụng trong văn bản học thuật cũng như văn nói thông thường.
Từ "unrecognizably" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không", và gốc từ "recognize", xuất phát từ Latin "recognoscere", có nghĩa là "nhận ra". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp với hậu tố "ably", diễn tả trạng thái. Qua thời gian, "unrecognizably" đã phát triển để chỉ một trạng thái mà không thể dễ dàng nhận diện, gợi lên ý nghĩa biến đổi hoặc không còn nhận ra được.
Từ "unrecognizably" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường thiên về các chủ đề cụ thể và phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc ngữ cảnh mô tả sự thay đổi, sự chuyển biến hoặc một cái gì đó không thể nhận ra được, như trong nghiên cứu văn hóa, khoa học xã hội hay nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp