Bản dịch của từ Unrelaxing trong tiếng Việt

Unrelaxing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrelaxing (Adjective)

ənɹˈɛləkˌæŋz
ənɹˈɛləkˌæŋz
01

Điều đó không làm dịu đi, làm suy yếu hay đánh dấu; không ngừng, không lay chuyển.

That does not relax weaken or flag unrelenting unwavering.

Ví dụ

The unrelaxing atmosphere at the meeting stressed everyone involved.

Bầu không khí không thư giãn tại cuộc họp làm căng thẳng mọi người.

The unrelaxing pressure of social media affects many teenagers today.

Áp lực không thư giãn từ mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên hiện nay.

Is the unrelaxing nature of city life harmful to mental health?

Liệu tính chất không thư giãn của cuộc sống thành phố có hại cho sức khỏe tâm thần không?

02

Không có lợi cho việc thư giãn.

Not conducive to relaxation.

Ví dụ

The unrelaxing noise from the party disturbed my study session.

Âm thanh không thư giãn từ bữa tiệc làm phiền buổi học của tôi.

Social media can be unrelaxing during stressful times.

Mạng xã hội có thể không thư giãn trong những thời gian căng thẳng.

Is the unrelaxing atmosphere at work affecting your productivity?

Liệu không khí không thư giãn ở nơi làm việc có ảnh hưởng đến năng suất của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrelaxing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrelaxing

Không có idiom phù hợp