Bản dịch của từ Unrelaxing trong tiếng Việt
Unrelaxing

Unrelaxing (Adjective)
Điều đó không làm dịu đi, làm suy yếu hay đánh dấu; không ngừng, không lay chuyển.
That does not relax weaken or flag unrelenting unwavering.
The unrelaxing atmosphere at the meeting stressed everyone involved.
Bầu không khí không thư giãn tại cuộc họp làm căng thẳng mọi người.
The unrelaxing pressure of social media affects many teenagers today.
Áp lực không thư giãn từ mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên hiện nay.
Is the unrelaxing nature of city life harmful to mental health?
Liệu tính chất không thư giãn của cuộc sống thành phố có hại cho sức khỏe tâm thần không?
Không có lợi cho việc thư giãn.
Not conducive to relaxation.
The unrelaxing noise from the party disturbed my study session.
Âm thanh không thư giãn từ bữa tiệc làm phiền buổi học của tôi.
Social media can be unrelaxing during stressful times.
Mạng xã hội có thể không thư giãn trong những thời gian căng thẳng.
Is the unrelaxing atmosphere at work affecting your productivity?
Liệu không khí không thư giãn ở nơi làm việc có ảnh hưởng đến năng suất của bạn?
Từ "unrelaxing" được hình thành từ tiền tố "un-" và tính từ "relaxing". Nó có nghĩa là không tạo cảm giác thư giãn, chỉ ra trạng thái căng thẳng hoặc không dễ chịu. Mặc dù "unrelaxing" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở tiếng Anh Anh, từ này thường ít gặp hơn và có thể thay thế bằng các từ như "stressful". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "unrelaxing" trực tiếp hơn.
Từ "unrelaxing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nguồn gốc Latin "un-" và từ "relaxing" từ động từ "relax" có nguồn gốc Latin "relaxare". "Relaxare" có nghĩa là "thả lỏng", "giải phóng". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và phản ánh trạng thái không thoải mái, không thư giãn. Nói cách khác, "unrelaxing" chỉ một tình huống hay hoạt động gây áp lực, trái ngược với sự thư giãn, từ đó thể hiện sự căng thẳng trong trải nghiệm hiện tại.
Từ "unrelaxing" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện với tần suất thấp trong các phần Nói, Viết, Đọc và Nghe. Thông thường, từ này được sử dụng để miêu tả những tình huống hoặc hoạt động gây áp lực, căng thẳng, hoặc không tạo cảm giác thoải mái, như làm việc trong môi trường căng thẳng, tham gia các sự kiện xã hội không thoải mái hoặc trải nghiệm mệt mỏi. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể do nó không xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc văn bản học thuật.