Bản dịch của từ Unreliable evidence trong tiếng Việt

Unreliable evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreliable evidence(Noun)

ˌʌnɹɨlˈaɪəbəl ˈɛvədəns
ˌʌnɹɨlˈaɪəbəl ˈɛvədəns
01

Lời khai hoặc thông tin không đáng tin cậy hoặc chính xác.

Testimony or information that is not credible or accurate.

Ví dụ
02

Bằng chứng không thể được tin cậy.

Evidence that cannot be depended upon.

Ví dụ
03

Dữ liệu không đáp ứng các tiêu chuẩn chấp nhận trong một phiên tòa.

Data that fails to meet the standards of acceptability in a court of law.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh