Bản dịch của từ Unreliable evidence trong tiếng Việt
Unreliable evidence
Unreliable evidence (Noun)
Lời khai hoặc thông tin không đáng tin cậy hoặc chính xác.
Testimony or information that is not credible or accurate.
Dữ liệu không đáp ứng các tiêu chuẩn chấp nhận trong một phiên tòa.
Data that fails to meet the standards of acceptability in a court of law.
Bằng chứng không đáng tin cậy (unreliable evidence) đề cập đến thông tin hoặc tài liệu không có độ tin cậy cao để chứng minh một luận điểm hoặc hỗ trợ một giả thuyết. Loại bằng chứng này thường thiếu tính xác thực, có thể bị thiên lệch hoặc không chính xác. Trong ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu, việc sử dụng bằng chứng không đáng tin cậy có thể dẫn đến những kết luận sai lầm hoặc các quyết định không hợp lý.