Bản dịch của từ Unreliable evidence trong tiếng Việt
Unreliable evidence
Noun [U/C]

Unreliable evidence (Noun)
ˌʌnɹɨlˈaɪəbəl ˈɛvədəns
ˌʌnɹɨlˈaɪəbəl ˈɛvədəns
02
Lời khai hoặc thông tin không đáng tin cậy hoặc chính xác.
Testimony or information that is not credible or accurate.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Dữ liệu không đáp ứng các tiêu chuẩn chấp nhận trong một phiên tòa.
Data that fails to meet the standards of acceptability in a court of law.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Bằng chứng không đáng tin cậy (unreliable evidence) đề cập đến thông tin hoặc tài liệu không có độ tin cậy cao để chứng minh một luận điểm hoặc hỗ trợ một giả thuyết. Loại bằng chứng này thường thiếu tính xác thực, có thể bị thiên lệch hoặc không chính xác. Trong ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu, việc sử dụng bằng chứng không đáng tin cậy có thể dẫn đến những kết luận sai lầm hoặc các quyết định không hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unreliable evidence
Không có idiom phù hợp