Bản dịch của từ Unreproved trong tiếng Việt
Unreproved

Unreproved (Adjective)
Her unreproved actions in charity work inspired many volunteers last year.
Hành động không bị chỉ trích của cô trong công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên năm ngoái.
The committee did not find any unreproved behavior during the event.
Ủy ban không tìm thấy hành vi nào không bị chỉ trích trong sự kiện.
Is his unreproved reputation in the community well-deserved?
Danh tiếng không bị chỉ trích của anh trong cộng đồng có xứng đáng không?
Từ "unreproved" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là không bị chỉ trích hay khiển trách. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự không có sự chỉ trích hoặc trách móc dành cho một hành động hoặc một cá nhân. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phạm vi sử dụng có thể bị giới hạn do tính chất trang trọng của từ.
Từ "unreproved" bắt nguồn từ tiếng Latin "reprobare", có nghĩa là phê phán hoặc chỉ trích. Lịch sử từ này được hình thành qua tiếng Pháp cổ “reprover,” trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong bối cảnh hiện tại, "unreproved" chỉ trạng thái không bị chỉ trích hoặc không bị khiển trách, phản ánh ý nghĩa căn bản của nó liên quan đến sự miễn trừ khỏi sự chỉ trích hoặc phê phán.
Từ "unreproved" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh thân mật và đời thường được ưa chuộng hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản hàn lâm hoặc văn chương, thường dùng để diễn tả trạng thái không bị chỉ trích hay phê bình. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức và hành vi, thường dùng để nhấn mạnh sự chấp nhận của xã hội đối với hành động nào đó.