Bản dịch của từ Unsaved trong tiếng Việt
Unsaved

Unsaved (Adjective)
Many unsaved individuals struggle with addiction in our community.
Nhiều cá nhân chưa được cứu gặp khó khăn với nghiện trong cộng đồng của chúng ta.
She believes unsaved people need more support from society.
Cô ấy tin rằng những người chưa được cứu cần nhiều sự hỗ trợ hơn từ xã hội.
Are unsaved individuals often excluded from social events?
Có phải những người chưa được cứu thường bị loại trừ khỏi các sự kiện xã hội không?
Dạng tính từ của Unsaved (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsaved Chưa ghi | - | - |
Từ "unsaved" được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến phần mềm hoặc ứng dụng khi dữ liệu chưa được lưu. Nghĩa của từ này có thể hiểu là các thay đổi, chỉnh sửa hoặc thông tin chưa được bảo quản an toàn, dẫn đến khả năng bị mất mát nếu phần mềm hoặc thiết bị gặp sự cố. Phiên bản British và American English của từ này không có sự khác biệt về hình thức hay ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "unsaved" có tiền tố "un-" bắt nguồn từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa phủ định, và phần gốc "saved" đến từ động từ "save", xuất phát từ Latin "salvare", nghĩa là "cứu". Lịch sử của từ này gắn liền với ý nghĩa bảo vệ và giữ gìn. Trong tiếng Anh ngày nay, "unsaved" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt khi đề cập đến dữ liệu chưa được lưu, cho thấy sự thiếu sót trong việc bảo vệ thông tin quan trọng.
Từ "unsaved" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt gặp nhiều hơn trong phần Reading và Writing, nơi mà những khái niệm về dữ liệu và quản lý thông tin thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh khác, "unsaved" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt khi nói đến việc chưa lưu các thay đổi trong phần mềm hoặc tài liệu, dẫn đến rủi ro mất dữ liệu quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp