Bản dịch của từ Unscramble trong tiếng Việt

Unscramble

Verb

Unscramble (Verb)

ənskɹˈæmbl̩
ənskɹˈæmbl̩
01

Khôi phục (thứ gì đó đã được xáo trộn) về trạng thái dễ hiểu, có thể đọc được hoặc có thể xem được.

Restore (something that has been scrambled) to an intelligible, readable, or viewable state.

Ví dụ

She helped unscramble the misunderstanding between the two friends.

Cô ấy giúp giải quyết sự hiểu lầm giữa hai người bạn.

The counselor tried to unscramble the issues in the family meeting.

Người tư vấn cố gắng giải quyết các vấn đề trong cuộc họp gia đình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unscramble

Không có idiom phù hợp