Bản dịch của từ Unscramble trong tiếng Việt
Unscramble

Unscramble (Verb)
She helped unscramble the misunderstanding between the two friends.
Cô ấy giúp giải quyết sự hiểu lầm giữa hai người bạn.
The counselor tried to unscramble the issues in the family meeting.
Người tư vấn cố gắng giải quyết các vấn đề trong cuộc họp gia đình.
The mediator's role was to unscramble the conflicting opinions in the debate.
Vai trò của trung gian là giải quyết các ý kiến xung đột trong cuộc tranh luận.
Dạng động từ của Unscramble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unscramble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unscrambled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unscrambled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unscrambles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unscrambling |
Họ từ
Từ "unscramble" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giải mã hoặc sắp xếp lại các ký tự, từ ngữ bị xáo trộn để tạo thành một từ ngữ có nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các hoạt động trò chơi trí tuệ hoặc ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unscramble" giữ nguyên cách viết và phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "unscramble" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "khỏi", kết hợp với động từ "scramble" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "escrambler", diễn tả hành động làm rối hoặc trộn lẫn. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện việc phục hồi trạng thái ban đầu từ sự lộn xộn, phản ánh quá trình làm rõ hoặc phân loại thông tin. Từ này nhấn mạnh khả năng giải mã và tổ chức dữ liệu phức tạp.
Từ "unscramble" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong Viết và Nói. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các trò chơi từ ngữ, phương pháp giáo dục dạy kỹ năng giải mã thông tin hoặc trong các bài kiểm tra tư duy. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến việc giải quyết các vấn đề hoặc sự nhầm lẫn trong thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp