Bản dịch của từ Unscramble trong tiếng Việt
Unscramble
Verb
Unscramble (Verb)
ənskɹˈæmbl̩
ənskɹˈæmbl̩
Ví dụ
She helped unscramble the misunderstanding between the two friends.
Cô ấy giúp giải quyết sự hiểu lầm giữa hai người bạn.
The counselor tried to unscramble the issues in the family meeting.
Người tư vấn cố gắng giải quyết các vấn đề trong cuộc họp gia đình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unscramble
Không có idiom phù hợp