Bản dịch của từ Unseaworthiness trong tiếng Việt

Unseaworthiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unseaworthiness(Noun)

ənsˈiwɚʃənts
ənsˈiwɚʃənts
01

Một lỗi hoặc thiếu sót trong một con tàu khiến nó không an toàn khi ở trên biển.

A defect or deficiency in a ship that renders it unsafe to be at sea.

Ví dụ
02

Trạng thái hoặc điều kiện không đủ khả năng ra biển, đặc biệt là liên quan đến một tàu hoặc thuyền.

The state or condition of being unseaworthy, particularly in relation to a vessel or ship.

Ví dụ
03

Thuật ngữ pháp lý chỉ khả năng không đủ của một con tàu để được trang bị đầy đủ hoặc phù hợp cho việc đi biển.

A legal term referring to the inability of a ship to be adequately equipped or fit for sea travel.

Ví dụ