Bản dịch của từ Unseaworthy trong tiếng Việt

Unseaworthy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unseaworthy (Adjective)

ənsˈiwɝɹði
ənsˈiwɝɹði
01

(của một chiếc thuyền hoặc tàu) không ở trong tình trạng đủ tốt để đi biển.

Of a boat or ship not in a good enough condition to sail on the sea.

Ví dụ

The old boat was deemed unseaworthy by the safety inspector.

Chiếc thuyền cũ được coi là không đủ điều kiện ra khơi bởi thanh tra an toàn.

Many believe that unseaworthy ships should be repaired immediately.

Nhiều người tin rằng những con tàu không đủ điều kiện nên được sửa chữa ngay lập tức.

Are there unseaworthy vessels still operating in our waters?

Có những tàu không đủ điều kiện nào vẫn hoạt động trong vùng nước của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unseaworthy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The panoramic view from up there is simply stunning, and it's a great spot for some photos [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Unseaworthy

Không có idiom phù hợp