Bản dịch của từ Unseaworthy trong tiếng Việt
Unseaworthy
Unseaworthy (Adjective)
The old boat was deemed unseaworthy by the safety inspector.
Chiếc thuyền cũ được coi là không đủ điều kiện ra khơi bởi thanh tra an toàn.
Many believe that unseaworthy ships should be repaired immediately.
Nhiều người tin rằng những con tàu không đủ điều kiện nên được sửa chữa ngay lập tức.
Are there unseaworthy vessels still operating in our waters?
Có những tàu không đủ điều kiện nào vẫn hoạt động trong vùng nước của chúng ta không?
Thuật ngữ "unseaworthy" được sử dụng để miêu tả một con tàu hay phương tiện thủy không đủ điều kiện để ra khơi an toàn, thường do tình trạng hư hỏng, thiếu trang thiết bị cần thiết hoặc không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn hàng hải. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, trong văn nói, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do âm điệu và ngữ điệu của từng vùng miền.
Từ "unseaworthy" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa phủ định, và "seaworthy", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seawurþig", từ "sea" (biển) và "worthy" (đáng giá, xứng đáng). Lịch sử ngữ nghĩa của từ này liên quan đến khả năng của một con tàu trong việc hoạt động an toàn trên biển. Hiện nay, "unseaworthy" chỉ trạng thái không đủ điều kiện hoặc không an toàn để ra khơi, phản ánh rõ ràng từ nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "unseaworthy" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, đề cập đến các con tàu không đủ điều kiện để ra khơi do tình trạng kỹ thuật kém hoặc thiếu an toàn. Nó thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, báo cáo kỹ thuật và trong các thảo luận liên quan đến đảm bảo an toàn hàng hải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp