Bản dịch của từ Unsensational trong tiếng Việt

Unsensational

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsensational (Adjective)

ʌnsɛnsˈeɪʃənl
ʌnsɛnsˈeɪʃənl
01

Không giật gân hoặc tìm cách kích thích sự quan tâm hoặc phấn khích mà gây tổn hại đến tính chính xác.

Not sensational or seeking to provoke interest or excitement at the expense of accuracy.

Ví dụ

The report was unsensational, focusing on facts rather than drama.

Báo cáo không gây chú ý, tập trung vào sự thật hơn là kịch tính.

The documentary was not unsensational; it exaggerated many social issues.

Bộ phim tài liệu không phải là không gây chú ý; nó phóng đại nhiều vấn đề xã hội.

Is the news article unsensational or does it sensationalize the events?

Bài báo có không gây chú ý hay có phóng đại sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsensational cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsensational

Không có idiom phù hợp