Bản dịch của từ Unskilled laborer trong tiếng Việt

Unskilled laborer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unskilled laborer (Noun)

ənskˈɪld lˈeɪbɚɚ
ənskˈɪld lˈeɪbɚɚ
01

Một người thiếu kỹ năng trong một công việc hoặc nghề cụ thể.

A person who lacks skill in a particular job or craft.

Ví dụ

Many unskilled laborers struggle to find stable employment opportunities.

Nhiều lao động không chuyên môn gặp khó khăn trong việc tìm cơ hội việc làm ổn định.

It is important to provide training programs for unskilled laborers.

Việc cung cấp chương trình đào tạo cho lao động không chuyên môn rất quan trọng.

Do unskilled laborers receive fair wages for their hard work?

Lao động không chuyên môn có nhận được tiền lương công bằng cho công việc nỗ lực của họ không?

Unskilled laborer (Adjective)

ənskˈɪld lˈeɪbɚɚ
ənskˈɪld lˈeɪbɚɚ
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của lao động phổ thông.

Relating to or characteristic of unskilled laborers.

Ví dụ

Unskilled laborer workers receive low wages.

Công nhân lao động không chuyên nhận mức lương thấp.

She avoided hiring unskilled laborer workers for the project.

Cô ấy tránh thuê công nhân lao động không chuyên cho dự án.

Are unskilled laborer workers essential for the construction industry?

Công nhân lao động không chuyên có quan trọng cho ngành xây dựng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unskilled laborer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unskilled laborer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.