Bản dịch của từ Unsupported trong tiếng Việt
Unsupported

Unsupported (Adjective)
The claim was unsupported by any reliable sources.
Tuyên bố không được hỗ trợ bởi bất kỳ nguồn tin đáng tin cậy nào.
Her theory was unsupported and lacked substantial proof.
Lý thuyết của cô ấy không được hỗ trợ và thiếu bằng chứng đáng kể.
The statement was unsupported and seemed baseless.
Tuyên bố không được hỗ trợ và dường như không có căn cứ.
Không được hỗ trợ tài chính hoặc hỗ trợ khác.
Not given financial or other assistance.
The organization provides unsupported individuals with job training programs.
Tổ chức cung cấp chương trình đào tạo việc làm cho cá nhân không được hỗ trợ.
She felt unsupported in her journey to start a small business.
Cô cảm thấy không được hỗ trợ trong hành trình khởi nghiệp kinh doanh nhỏ của mình.
Many unsupported families struggle to make ends meet.
Nhiều gia đình không được hỗ trợ đấu tranh để kết thúc cuộc sống.
Không được hỗ trợ về mặt vật lý.
Not supported physically.
The unsupported child lacked parental care.
Đứa trẻ không được hỗ trợ thiếu chăm sóc từ phụ huynh.
The unsupported elderly struggled to meet basic needs.
Người cao tuổi không được hỗ trợ gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu cơ bản.
The unsupported community faced challenges without external aid.
Cộng đồng không được hỗ trợ đối mặt với thách thức mà không có sự giúp đỡ từ bên ngoài.
Từ "unsupported" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không được hỗ trợ hoặc không có căn cứ. Trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những giả thuyết, lập luận hoặc dữ liệu không có tài liệu chứng minh hay sự xác nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như công nghệ thông tin, tư vấn pháp lý, và nghiên cứu xã hội.
Từ "unsupported" bắt nguồn từ tiếng Latinh với gốc từ "supportare", nghĩa là "đỡ" hoặc "hỗ trợ". Từ này được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" có nghĩa là "không" vào từ "supported", tạo ra nghĩa "không được hỗ trợ". Ngữ nghĩa hiện tại gắn liền với khái niệm thiếu sự hỗ trợ về cả vật chất lẫn tinh thần, phản ánh xa hơn những tình huống hoặc kết quả không có sự trợ giúp cần thiết.
Từ "unsupported" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh có thể gặp từ này trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ hoặc nghiên cứu. Trong các tình huống thực tế, từ "unsupported" thường được sử dụng để chỉ ra sự thiếu thốn hỗ trợ kỹ thuật, hoặc trong các cuộc thảo luận về lý luận, như trong trường hợp thiếu các bằng chứng hoặc tài liệu hỗ trợ cho một lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp