Bản dịch của từ Unsweetened trong tiếng Việt

Unsweetened

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsweetened (Adjective)

ənswitnd
ənswitnd
01

(của thực phẩm hoặc đồ uống) không thêm đường hoặc chất tương tự.

Of food or drink without sugar or a similar substance having been added.

Ví dụ

Many people prefer unsweetened tea for its natural flavor and health benefits.

Nhiều người thích trà không đường vì hương vị tự nhiên và lợi ích sức khỏe.

I do not like unsweetened beverages; they taste too bitter for me.

Tôi không thích đồ uống không đường; chúng có vị quá đắng với tôi.

Is unsweetened yogurt healthier than regular yogurt for social gatherings?

Yogurt không đường có tốt hơn yogurt thông thường cho các buổi gặp gỡ không?

Dạng tính từ của Unsweetened (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unsweetened

Không ngọt

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsweetened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsweetened

Không có idiom phù hợp