Bản dịch của từ Unsweetened trong tiếng Việt
Unsweetened

Unsweetened (Adjective)
Many people prefer unsweetened tea for its natural flavor and health benefits.
Nhiều người thích trà không đường vì hương vị tự nhiên và lợi ích sức khỏe.
I do not like unsweetened beverages; they taste too bitter for me.
Tôi không thích đồ uống không đường; chúng có vị quá đắng với tôi.
Is unsweetened yogurt healthier than regular yogurt for social gatherings?
Yogurt không đường có tốt hơn yogurt thông thường cho các buổi gặp gỡ không?
Dạng tính từ của Unsweetened (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsweetened Không ngọt | - | - |
Từ "unsweetened" được sử dụng để mô tả thực phẩm hoặc đồ uống không chứa đường hoặc chất tạo ngọt. Từ này thường được thấy trong ngữ cảnh sức khỏe và dinh dưỡng, nhằm chỉ ra rằng sản phẩm có độ ngọt tự nhiên hoặc không có vị ngọt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unsweetened" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, cách sử dụng có thể có sự khác biệt, ví dụ như "unsweetened cocoa" phổ biến hơn ở Mỹ trong khi "unsweetened yogurt" có thể thấy nhiều hơn ở Anh.
Từ “unsweetened” có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không" hoặc "vô", kết hợp với từ "sweetened", là dạng phân từ quá khứ của động từ "sweeten", có nguồn gốc từ tiếng Latin "suavis", nghĩa là "ngọt". Từ này ban đầu chỉ đặc tính của thực phẩm không có vị ngọt do sự thiếu vắng của đường hoặc các chất tạo ngọt. Ý nghĩa hiện tại phản ánh khía cạnh này trong bối cảnh thực phẩm và đồ uống.
Từ "unsweetened" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và bài viết liên quan đến chủ đề dinh dưỡng hoặc ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả thực phẩm hoặc đồ uống không có thêm đường, như trà hoặc sữa thực vật, và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe hoặc chế độ ăn kiêng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp