Bản dịch của từ Untied trong tiếng Việt
Untied

Untied (Verb)
She untied the ribbon from the gift box at the party.
Cô ấy đã tháo dải ruy băng khỏi hộp quà tại bữa tiệc.
He did not untie the knots in his shoelaces yesterday.
Anh ấy đã không tháo dây giày của mình hôm qua.
Did they untie the balloons before releasing them?
Họ đã tháo các quả bóng trước khi thả chúng chưa?
Dạng động từ của Untied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Untie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Untied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Untied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Untying |
Untied (Adjective)
Không bị ràng buộc hoặc buộc chặt.
Not tied or fastened.
The untied shoelaces caused many students to trip at school.
Dây giày không buộc đã khiến nhiều học sinh vấp ngã ở trường.
Her untied hair flowed freely in the wind during the event.
Tóc không buộc của cô ấy bay tự do trong gió tại sự kiện.
Are your bags untied for the social gathering tonight?
Túi của bạn có được buộc lại cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?
Dạng tính từ của Untied (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Untied Chưa buộc | - | - |
Họ từ
Từ "untied" là dạng quá khứ của động từ "untie", có nghĩa là mở hoặc tháo gỡ một cái gì đó đã được buộc chặt. Trong tiếng Anh, "untied" thường được sử dụng khi nói đến việc tháo dây, ràng buộc hoặc kết nối. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, ngữ cảnh hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, phản ánh giọng điệu và ngữ điệu của từng vùng.
Từ "untied" có nguồn gốc từ động từ "tie" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Old English "tīgan", có nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Tiền tố "un-" là tiền tố phủ định trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Germanic. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự chống lại hoặc loại bỏ trạng thái được liên kết hoặc giữ chặt. Ngày nay, "untied" được sử dụng để chỉ hành động giải phóng hoặc tháo gỡ, giữ nguyên bản chất của sự tách biệt khỏi sự gắn bó.
Từ "untied" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động tháo gỡ hoặc giải phóng cái gì đó, như một dây giày hay một mối quan hệ. Ngoài ra, trong các tình huống thường nhật, "untied" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự tự do hoặc rời bỏ sự ràng buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp