Bản dịch của từ Untied trong tiếng Việt

Untied

Verb Adjective

Untied (Verb)

əntˈaɪd
əntˈaɪd
01

Cởi trói hoặc giải phóng cái gì đó bị trói.

To unfasten or release something that is tied.

Ví dụ

She untied the ribbon from the gift box at the party.

Cô ấy đã tháo dải ruy băng khỏi hộp quà tại bữa tiệc.

He did not untie the knots in his shoelaces yesterday.

Anh ấy đã không tháo dây giày của mình hôm qua.

Did they untie the balloons before releasing them?

Họ đã tháo các quả bóng trước khi thả chúng chưa?

Dạng động từ của Untied (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Untie

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Untied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Untied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unties

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Untying

Untied (Adjective)

əntˈaɪd
əntˈaɪd
01

Không bị ràng buộc hoặc buộc chặt.

Not tied or fastened.

Ví dụ

The untied shoelaces caused many students to trip at school.

Dây giày không buộc đã khiến nhiều học sinh vấp ngã ở trường.

Her untied hair flowed freely in the wind during the event.

Tóc không buộc của cô ấy bay tự do trong gió tại sự kiện.

Are your bags untied for the social gathering tonight?

Túi của bạn có được buộc lại cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?

Dạng tính từ của Untied (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Untied

Chưa buộc

-

-

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Untied cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untied

Không có idiom phù hợp