Bản dịch của từ Untied trong tiếng Việt
Untied
Untied (Verb)
She untied the ribbon from the gift box at the party.
Cô ấy đã tháo dải ruy băng khỏi hộp quà tại bữa tiệc.
He did not untie the knots in his shoelaces yesterday.
Anh ấy đã không tháo dây giày của mình hôm qua.
Did they untie the balloons before releasing them?
Họ đã tháo các quả bóng trước khi thả chúng chưa?
Dạng động từ của Untied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Untie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Untied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Untied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Untying |
Untied (Adjective)
Không bị ràng buộc hoặc buộc chặt.
Not tied or fastened.
The untied shoelaces caused many students to trip at school.
Dây giày không buộc đã khiến nhiều học sinh vấp ngã ở trường.
Her untied hair flowed freely in the wind during the event.
Tóc không buộc của cô ấy bay tự do trong gió tại sự kiện.
Are your bags untied for the social gathering tonight?
Túi của bạn có được buộc lại cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?
Dạng tính từ của Untied (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Untied Chưa buộc | - | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Untied cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp