Bản dịch của từ Untypical trong tiếng Việt

Untypical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untypical (Adjective)

əntˈɪpɪkl
əntˈɪpɪkl
01

Không có những phẩm chất đặc biệt của một loại người hoặc vật cụ thể; không đặc trưng.

Not having the distinctive qualities of a particular type of person or thing uncharacteristic.

Ví dụ

Her behavior was untypical of her usual reserved nature.

Hành vi của cô ấy không giống với bản chất dè dặt thường lệ của cô ấy.

His untypical response surprised everyone at the social gathering.

Phản ứng không bình thường của anh ấy khiến mọi người tại buổi tụ tập xã hội đều ngạc nhiên.

The untypical choice of music for the event raised some eyebrows.

Sự lựa chọn âm nhạc không bình thường cho sự kiện đã khiến nhiều người ngạc nhiên.

Her behavior was untypical of her usual reserved nature.

Hành vi của cô ấy không điển hình cho tính cách kín đáo thường lệ của cô ấy.

The untypical response from the community surprised everyone.

Phản ứng không điển hình từ cộng đồng khiến ai cũng ngạc nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untypical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untypical

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.