Bản dịch của từ Untypical trong tiếng Việt
Untypical

Untypical (Adjective)
Không có những phẩm chất đặc biệt của một loại người hoặc vật cụ thể; không đặc trưng.
Not having the distinctive qualities of a particular type of person or thing uncharacteristic.
Her behavior was untypical of her usual reserved nature.
Hành vi của cô ấy không giống với bản chất dè dặt thường lệ của cô ấy.
His untypical response surprised everyone at the social gathering.
Phản ứng không bình thường của anh ấy khiến mọi người tại buổi tụ tập xã hội đều ngạc nhiên.
The untypical choice of music for the event raised some eyebrows.
Sự lựa chọn âm nhạc không bình thường cho sự kiện đã khiến nhiều người ngạc nhiên.
Her behavior was untypical of her usual reserved nature.
Hành vi của cô ấy không điển hình cho tính cách kín đáo thường lệ của cô ấy.
The untypical response from the community surprised everyone.
Phản ứng không điển hình từ cộng đồng khiến ai cũng ngạc nhiên.
Họ từ
Từ "untypical" thuộc loại tính từ, mang nghĩa là không điển hình, không bình thường hoặc khác biệt so với những gì được coi là tiêu chuẩn hoặc phổ biến. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những hiện tượng, hành vi hay đặc điểm không phù hợp với các mẫu hình thường thấy. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "untypical" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tại Anh, từ đồng nghĩa "atypical" đôi khi được ưa chuộng hơn.
Từ "untypical" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" và từ "typical", xuất phát từ tiếng Latinh "typicus", nghĩa là "thuộc về loại hình" (type). Trong tiếng Hy Lạp, "tupikos" được dùng để chỉ một mẫu hay hình mẫu. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã chuyển từ việc chỉ ra các đặc điểm của một loại hình nhất định sang việc chỉ ra sự khác biệt hoặc không tuân thủ các chuẩn mực. Sự kết hợp giữa tiền tố "un-" với từ "typical" tạo ra nghĩa "không điển hình", phản ánh rõ ràng quan niệm về sự không tương thích với các chuẩn mực thông thường.
Từ "untypical" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh miêu tả các hiện tượng hoặc sự việc không phổ biến. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi, kết quả hoặc đặc điểm không điển hình trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp