Bản dịch của từ Unweighted trong tiếng Việt

Unweighted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unweighted (Adjective)

ənwˈeɪtɨd
ənwˈeɪtɨd
01

Không có trọng lượng kèm theo.

Without a weight attached.

Ví dụ

The unweighted survey results were inconclusive.

Kết quả khảo sát không có trọng lượng không rõ ràng.

She prefers unweighted discussions in the social science class.

Cô ấy thích những cuộc thảo luận không có trọng lượng trong lớp khoa học xã hội.

Are unweighted factors considered in the analysis of social trends?

Các yếu tố không có trọng lượng có được xem xét trong phân tích xu hướng xã hội không?

02

(của một hình hoặc mẫu) không được điều chỉnh hoặc sai lệch để phản ánh tầm quan trọng hoặc giá trị.

Of a figure or sample not adjusted or biased to reflect importance or value.

Ví dụ

The unweighted data showed a different trend in the survey results.

Dữ liệu không điều chỉnh đã cho thấy một xu hướng khác trong kết quả khảo sát.

It is important to avoid unweighted samples in social research studies.

Quan trọng để tránh các mẫu không điều chỉnh trong các nghiên cứu xã hội.

Did the unweighted analysis affect the overall accuracy of the report?

Phân tích không điều chỉnh có ảnh hưởng đến độ chính xác tổng thể của báo cáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unweighted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unweighted

Không có idiom phù hợp