Bản dịch của từ Unworkability trong tiếng Việt

Unworkability

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unworkability (Noun)

ənwˌɑkɹəbˈɪstɨkəli
ənwˌɑkɹəbˈɪstɨkəli
01

Chất lượng hoặc trạng thái không thể thực hiện được hoặc không thực tế.

The quality or state of being unworkable or impractical.

Ví dụ

The unworkability of the plan led to its quick rejection by the council.

Tính không khả thi của kế hoạch đã dẫn đến việc hội đồng từ chối nhanh chóng.

The proposal's unworkability is evident to everyone in the meeting.

Tính không khả thi của đề xuất rõ ràng với mọi người trong cuộc họp.

Is the unworkability of this strategy a concern for our community?

Liệu tính không khả thi của chiến lược này có phải là mối quan tâm của cộng đồng chúng ta không?

Unworkability (Noun Countable)

ənwˌɑkɹəbˈɪstɨkəli
ənwˌɑkɹəbˈɪstɨkəli
01

Một ví dụ hoặc ví dụ về tính không thể thực hiện được.

An instance or example of unworkability.

Ví dụ

The unworkability of the new policy frustrated many community leaders last year.

Tính không khả thi của chính sách mới đã làm frustrate nhiều lãnh đạo cộng đồng năm ngoái.

The unworkability of the plan was evident during the town hall meeting.

Tính không khả thi của kế hoạch đã rõ ràng trong cuộc họp thị trấn.

Is the unworkability of this solution recognized by the local government?

Liệu tính không khả thi của giải pháp này có được chính quyền địa phương công nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unworkability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unworkability

Không có idiom phù hợp